Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
78 Cards in this Set
- Front
- Back
Household chores |
Việc nhà |
|
Duty |
Nhiệm vụ |
|
Ask sb out |
Rủ ai ra ngoài |
|
Grocery |
Hàng tạp hóa |
|
Take out |
Vứt ra ngoài |
|
Recreation |
Sự giải trí |
|
Handle |
Xử lý |
|
Mend |
Sửa chữa |
|
Willingly |
Sẵn lòng |
|
Bone |
Xương |
|
Boost |
Tăng cường |
|
Circulatory |
Hệ tuần hoàn |
|
Digestive |
Hệ tiêu hóa |
|
Respiratory |
Hệ hô hấp |
|
Skeletal |
Hệ xương |
|
Nervous |
Hệ thần kinh |
|
Skull |
Sọ |
|
Intestine |
Ruột |
|
Pump |
Đập (về tim máu ) |
|
Acupuncture |
Châm cứu |
|
Treatment |
Sự điều trị |
|
Soreness |
Sự đau nhức |
|
Precaution |
Sự phòng ngừa |
|
Passionate |
Nồng nhiệt |
|
Biography |
Tiểu sử |
|
Graduate from |
Tốt nghiệp từ |
|
Platinum album |
Album bạch kim |
|
Release |
Sự phát hành |
|
Phenomenon |
Hiện tượng |
|
Celebrity |
Người nổi tiếng |
|
Charity |
Từ thiện |
|
Announcement |
Sự thông báo |
|
Obvious |
Rõ ràng |
|
Ignorant |
Ngu dốt |
|
Dedicated |
Tận tâm |
|
Low-income |
Thu nhập thấp |
|
E-book reader |
Thiết bị đọc sách điện tử |
|
Generous |
Hào phóng |
|
Wise |
Khôn ngoan |
|
Portable |
Có thể mang theo |
|
Economical |
Tiết kiệm |
|
Versatile |
Nhiều ứng dụng |
|
Aeroplane |
Phi cơ |
|
Submarine |
Tàu ngầm |
|
Fastener |
Cái móc |
|
Fabric |
Vải |
|
Spacesuit |
Bộ quần áo không gian |
|
Solid |
Rắn chắc |
|
Enroll |
Ghi tên |
|
Rural |
Nông thôn |
|
Be force to V |
Bị ép làm gì |
|
Eliminate |
Loại bỏ |
|
Promote |
Đẩy mạnh |
|
Pursue |
Theo đuổi |
|
Sue |
Kêu gọi |
|
Courage |
Lòng can đảm |
|
Proposal ceremony |
Lễ dặm ngõ |
|
Engagement ceremony |
Lễ ăn hỏi |
|
Expense |
Chi phí |
|
Reception |
Tiệc chiêu đãi |
|
Funeral |
Đám ma |
|
Originate |
Bắt nguồn |
|
Ritual |
Nghi thức |
|
Descendant |
Hậu duệ |
|
Altar |
Bàn thờ |
|
Take advantage of / make use of |
Tạn dụng |
|
Inappropriate |
K phù hợp |
|
Distract sb from sth |
Làm sao lãng ai |
|
Depletion |
Sự cạn kiệt |
|
Vapor |
Bốc hơi |
|
Contaminated |
Ô nhiễm |
|
Inorganic |
Ngoại lai |
|
Ecosystem |
Hệ sinh thái |
|
Detergent |
Chất tẩy rửa |
|
Discharge |
Thải ra |
|
Fauna |
Hệ động vật |
|
Sustainable |
Bền vững |
|
Flora |
Hệ thực vật |