• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/28

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

28 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Enable (v)

Làm cho…, cho phép làm gì…

Practice of enabling

Hoạt động thực tiễn

Defining needs

Xác định nhu cầu

I need defining need of customer for work

Deliver (v)

Chuyển giao

The solution is deliver value to stakeholders

Recommend

Đề xuất

I’m recommending solutions for leader

Articulate (v)

Rõ ràng, khớp với…

Enterprise

Doanh nghiệp, công trình

Articulate need

Trình bày rõ nhu cầu

The company want to articulate needs my need

Rationale (n)

Nguyên nhân, nguyên do

Rationale for change

Nguyên nhân thay đổi

Describe (v)

Diễn tả, Mô tả, miêu tả

Perform (v)

Thi hành, thực hiện

I need perform my work

Variety (n)

Sự đa dạng

Initiative (n)

Sáng kiến

Strategic (adj)

Chiến lược

Tactical (adj)

Chiến thuật

Boundary (n)

Phạm vi

Evolution (n)

Sự phát triển

Continuous (adj)

Liên tục

Improvement

Sự cải tiến

Determine (v)

Sự xác định

Diverse (adj)

Khác nhau

Perspective (n)

Quan điểm

Several (p)

Vài, 1 số

Intelligence (n)

Sự thông minh

Practitioner (n)

Người đang hành nghề, người theo đuổi nghề

Represent (v)

Trình bày, hình dung, đại diện cho…

Context (n)

Ngữ cảnh, khía cạnh