Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
Đẹp trai/ đẹp, sạch, đẹp gái |
ハンサム/ きれい 一な |
|
Yên tĩnh/ náo nhiệt |
しずか/にぎやか ーな |
|
Nổi tiếng |
ゆうめい |
|
Tốt bụng thân thiện ko dùng nói về người trong gia đình mình |
しんせつーな |
|
Khoẻ, khoẻ khoắn |
げんきーな |
|
Rảnh rỗi/bận |
ひまーな/いそがしいーい |
|
Tiện lợi/ bất tiện |
べんり/ふべんーな |
|
Đẹp, hay, phù hợp |
すてきーな |
|
To, lớn/ nhỏ, bé |
おおきい/らいさい |
|
Mới/ cũ |
あたらしい/ふるい |
|
Tốt/ xấu |
いい(よい)/わるい |
|
Nóng/ lạnh rét dùng cho thời tiết/ lạnh buốt dùng cho cảm giác đồ ăn |
あつい/さむい/つめたい |
|
Khó/ dễ |
むずかしい/やさしい |
|
Đắt, cao/ rẻ/ thấp |
たかい/やすい/ひくい |
|
Thú vị, hay/ chán |
おもしろい/つまらない |
|
Ngon/ dở |
おいしい/まずい |
|
Vui |
たのしい |
|
Trắng/ đen/ đỏ/ xanh da trời |
しろい/くろい/あかい/あおい |
|
Anh đào |
さくら |
|
Núi |
やま |
|
Thành phố, thị trấn |
まち |
|
Đồ ăn, đồ uống |
たべもの/のみもの |
|
Nơi, chỗ |
ところ |
|
Kí túc xá |
りょう |
|
Nhà hàng |
レストラン |
|
Cuộc sống, sinh hoạt |
せいかつ |
|
Việc, công việc |
(お)しごと |
|
Rất, lắm |
とても |
|
Không, lắm/ dùng với thể phủ định |
あまり |