• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/29

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

29 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Đẹp trai/ đẹp, sạch, đẹp gái

ハンサム/ きれい 一な

Yên tĩnh/ náo nhiệt

しずか/にぎやか ーな

Nổi tiếng

ゆうめい

Tốt bụng thân thiện ko dùng nói về người trong gia đình mình

しんせつーな

Khoẻ, khoẻ khoắn

げんきーな

Rảnh rỗi/bận

ひまーな/いそがしいーい

Tiện lợi/ bất tiện

べんり/ふべんーな

Đẹp, hay, phù hợp

すてきーな

To, lớn/ nhỏ, bé

おおきい/らいさい

Mới/ cũ

あたらしい/ふるい

Tốt/ xấu

いい(よい)/わるい

Nóng/ lạnh rét dùng cho thời tiết/ lạnh buốt dùng cho cảm giác đồ ăn

あつい/さむい/つめたい

Khó/ dễ

むずかしい/やさしい

Đắt, cao/ rẻ/ thấp

たかい/やすい/ひくい

Thú vị, hay/ chán

おもしろい/つまらない

Ngon/ dở

おいしい/まずい

Vui

たのしい

Trắng/ đen/ đỏ/ xanh da trời

しろい/くろい/あかい/あおい

Anh đào

さくら

Núi

やま

Thành phố, thị trấn

まち

Đồ ăn, đồ uống

たべもの/のみもの

Nơi, chỗ

ところ

Kí túc xá

りょう

Nhà hàng

レストラン

Cuộc sống, sinh hoạt

せいかつ

Việc, công việc

()しごと

Rất, lắm

とても

Không, lắm/ dùng với thể phủ định

あまり