• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/39

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

39 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Cắt

きります

Gửi

おくります

Cho

あげます

Nhận

もらいます

Cho mượn- cho vay


Mượn- Vay

かします


かります

Dạy

おしえます

Học

ならいます

Gọi

かけます

Tay

Đũa

はし

Thìa

スプーン

Dao

ナイフ

Nĩa

ーク 

Kéo

はさみ

Laptop

パソコン

Dtdd

ケータイ

Thư điện tử email

メール

Thiệp mừng năm mới

ねんがじょう

Cái đục lỗ

パンチ

Cái dập ghim

チキス

Băng dính

セロテープ

Cái tẩy

けしゴム

Hoa

はな

Áo sơ mi

シャツ

Quà tặng

プレゼント

Đồ đạc hành lý

にもつ

Giáng sinh

クリスマス

bố- gọi bố hay nói về bố người khác

ちちーおとうさん

Mẹ- gọi mẹ hay dùng gọi mẹ người khác

ははーおかさん

Đã, rồi

もう

Chưa

まだ

Từ bây giờ

これから

Hay nhỉ, đẹp nhỉ

すてきですね

Rất hoan nghênh anh chị đến chơi

いらじゃい

Mời anh chị vào

どうぞ お上がり ください

Xin phép tôi vào

しつねいします

Anh chị dùng nhé dùng khi mời ai đó

いかがですか

Mời anh chị dùng trước khi ăn uống

いただきます