• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/45

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

45 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Ăn

たべます

Uống

のみます

Hút (thuốc lá)

すいますーたばこを

Nhìn

みます

Nghe

ききます

Đọc

よみます

Viết, vẽ

かきます

Mua

かいます

Chụp ảnh

とりますーしゃしんを

Làm

します

Gặp- bạn

あいますーともだちに

Bữa ăn, cơm

ごはん

Cơm sáng, bữa sáng


Cơm trưa, bữa trưa


Cơm tối, bữa tối

あさごはん


ひるごはん


ばんごはん

Bánh mì

パン

Trứng

たまご

Thịt

にく

さかな

Rau

やさい

Hoa quả

くだもの

Nước

みず

Trà

おちゃ

Trà đen

こうちゃ

Sữa bò

ぎゅうにゆう

Nước hoa quả

ジュース

Bia

ビール

Rượu

おさけ

Thư

てがみ

Báo cáo

レポート

Băng video

ビデオ

Cửa hàng tiệm

みせ

Vườn

にわ

Bài tập về nhà

しゅくだい

Quần vợt

テニス

Bóng đá

サツカー

Ngắm hoa anh đào

おはなみ

Cùng nhau

いつしょに

Một chút

ちょっと

Luôn luôn cùng nhau

いつも

Thỉnh thoảng

ときどき

Sau đó tiếp theo

それから

Vâng được

ええ

Được đấy nhỉ -hay quá

いいですね

Tôi hiểu rồi vâng ạ

わかりました

Cái gì vậy?có gì đấy ah?

なんですか

Hẹn gặp lại- ngày mai

じゃまた (あした)