Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
45 Cards in this Set
- Front
- Back
Ăn |
たべます |
|
Uống |
のみます |
|
Hút (thuốc lá) |
すいますーたばこを |
|
Nhìn |
みます |
|
Nghe |
ききます |
|
Đọc |
よみます |
|
Viết, vẽ |
かきます |
|
Mua |
かいます |
|
Chụpー ảnh |
とりますーしゃしんを |
|
Làm |
します |
|
Gặp- bạn |
あいますーともだちに |
|
Bữa ăn, cơm |
ごはん |
|
Cơm sáng, bữa sáng Cơm trưa, bữa trưa Cơm tối, bữa tối |
あさごはん ひるごはん ばんごはん |
|
Bánh mì |
パン |
|
Trứng |
たまご |
|
Thịt |
にく |
|
Cá |
さかな |
|
Rau |
やさい |
|
Hoa quả |
くだもの |
|
Nước |
みず |
|
Trà |
おちゃ |
|
Trà đen |
こうちゃ |
|
Sữa bò |
ぎゅうにゆう |
|
Nước hoa quả |
ジュース |
|
Bia |
ビール |
|
Rượu |
おさけ |
|
Thư |
てがみ |
|
Báo cáo |
レポート |
|
Băng video |
ビデオ |
|
Cửa hàng tiệm |
みせ |
|
Vườn |
にわ |
|
Bài tập về nhà |
しゅくだい |
|
Quần vợt |
テニス |
|
Bóng đá |
サツカー |
|
Ngắm hoa anh đào |
おはなみ |
|
Cùng nhau |
いつしょに |
|
Một chút |
ちょっと |
|
Luôn luôn cùng nhau |
いつも |
|
Thỉnh thoảng |
ときどき |
|
Sau đó tiếp theo |
それから |
|
Vâng được |
ええ |
|
Được đấy nhỉ -hay quá |
いいですね |
|
Tôi hiểu rồi vâng ạ |
わかりました |
|
Cái gì vậy?có gì đấy ah? |
なんですか |
|
Hẹn gặp lại- ngày mai |
じゃまた (あした) |