• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/64

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

64 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Tốt

いい

Quầy

うりば

Người bán hàng

てんいh

Tiền

おかね

Hôm kia

おととい

Hôm qua

きのう

Hôm nay

きょう

Ngày mai

あした

Ngày kia

あさつて

Buổi sáng/ mỗi buổi sáng

あさ/ まいあさ

Buổi trưa

ひる

Buổi tối/mỗi tối

ばん ( よる) まいばん

Mỗi ngày

まいにち

Thứ hai

げつようび

Thứ ba

かようび

Thứ 4

すいようび

Thứ năm

もくようび

Thứ sáu

きんようび

Thứ bảy

どようび

Chủ nhật

にちようび

Dậy, thức dậy

おきます

Dậy, thức dậy

おきます

Ngủ, đi ngủ

ねます

Dậy, thức dậy

おきます

Ngủ, đi ngủ

ねます

Làm việc

はたらきます

Nghỉ ngơi

やすみます

Học

べんきょうします

Hết, kết thúc, xong

おわります

Bách hoá

デパート

Bách hoá

デパート

Ngân hàng

ぎんこう

Bách hoá

デパート

Ngân hàng

ぎんこう

Bưu điện

ゆうびんきょく

Bách hoá

デパート

Ngân hàng

ぎんこう

Bưu điện

ゆうびんきょく

Thư viện

としょかん

Bách hoá

デパート

Ngân hàng

ぎんこう

Bưu điện

ゆうびんきょく

Thư viện

としょかん

Bảo tàng mỹ thuật

びじゅつかん

Bách hoá

デパート

Ngân hàng

ぎんこう

Bưu điện

ゆうびんきょく

Thư viện

としょかん

Bảo tàng mỹ thuật

びじゅつかん

Bây giờ

いま

Giờ

Phút

ふん (ーーぷん)

Rưỡi, nửa

はん

Sáng trước 12g trưa

ごぜん

Sáng trước 12g trưa

ごぜん

Chiều sau 12h giờ trưa

ごご

Sáng nay

けさ

Sáng nay

けさ

Tối nay

こんばん

Nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ

やすみ

Nghỉ trưa

ひるやすみ

Kì thi, thi, kiểm tra

しけん

Cuộc họp

かいぎ

Phim điện ảnh

えいが