• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/58

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

58 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

渇く

かわく

Khát,khô

嗅ぐ

かぐ

Ngửi,hít

叩く

たたく

Đánh nhẹ,vỗ(tay)

殴る

なぐる

Đánh,đấm

ける

Đá

抱く

だく

Ôm

倒れる(自)

たおれる

Ngã,đổ

倒す(地)

たおす

Làm đổ,đánh bại

起きる、起こる

おきる、おこる

Tỉnh dậy

起こす(地)

おこす

Đánh thức

尋ねる

たずねる

Hỏi

呼ぶ

よぶ

Gọi

叫ぶ

さけぶ

Gào lên

黙る

だまる

Im lặng

飼う

かう

Nuôi

数える

かぞえる

Đếm

乾く

かわく

Khô

乾かす

かわかす

Làm khô

畳む

たたむ

Gấp

誘う

さそう

Mời ,rủ

おごる

Đãi (ai đó)

預かる

あずかる

Trông nom,chăm sóc

預ける

あずける

Gửi

決まる

きまる

Được quyết định

決める

きめる

Quyết định

写る

うつる

Chụp được ảnh

写す

うつす

Chụp,chép

思い出す

おもいだす

Nhớ lại

教わる

おそわる

Được dạy

申し込む

もうしこむ

Đăng ký

断る

ことわる

Từ chối

見つかる(自)

みつかる

Được tìm thấy

見つける(地)

みつける

Tìm thấy

捕まる

つかまる

Bị bắt

捕まえる

つかまえる

Bắt

乗る(自)

のる

Leo lên

乗せる(地)

のせる

Cho lên、đặt lên.pốt lên

降りる(自)

おりる

Xuống xe,tầng,cầu thang

降ろす/下ろす

おろす

Cho xuống

直る(自)

なおる

Được sửa

直す(地)

なおす

Sửa

治る()

なおる

Khỏe,khỏi

治す

なおす

Cứu chữa,hồi phục

亡くなる()

なくなる

Chết,mất

亡くす()

なくす

Làm mất(người,con vật,đồ vật)

生まれる()

Được sinh ra

生む/産む()

うむ

Sinh đẻ

出会う

であう

Cuộc hẹn

訪ねる

たずねる

Thăm

付き合う

つきあう

Hẹn hò,giao tiếp

効く

きく

Có hiệu quả

効き目

ききめ

Hiệu quả

効き目が(ある/ない/強い/弱い)

ききめがある

Có hiệu quả

はやる

Phổ biến

流行する

りゅうこうする

Lan rộng,hoành hành

経つ

たつ

Qua(hay dùng với thời gian)

間に合う(自)

まにあう

Kịp giờ

間に合わせる

まにあわせる

Hạn,kịp