• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/27

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

27 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

渇く

かわく

Khát,khô

嗅ぐ

かぐ

Ngửi,hít

叩く

たたく

Đánh nhẹ,vỗ(tay)

殴る

なぐる

Đánh,đấm

ける

Đá

抱く

だく

Ôm

倒れる(自)

たおれる

Ngã,đổ

倒す(地)

たおす

Làm đổ,đánh bại

起きる、起こる

おきる、おこる

Tỉnh dậy

起こす(地)

おこす

Đánh thức

尋ねる

たずねる

Hỏi

呼ぶ

よぶ

Gọi

叫ぶ

さけぶ

Gào lên

黙る

だまる

Im lặng

飼う

かう

Nuôi

数える

かぞえる

Đếm

乾く

かわく

Khô

乾かす

かわかす

Làm khô

畳む

たたむ

Gấp

誘う

さそう

Mời ,rủ

おごる

Đãi (ai đó)

預かる

あずかる

Trông nom,chăm sóc

預ける

あずける

Gửi

決まる

きまる

Được quyết định

決める

きめる

Quyết định

写る

うつる

Chụp được ảnh

写す

うつす

Chụp,chép