• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/42

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

42 Cards in this Set

  • Front
  • Back

かんたんな

Đơn giản, dễ

ちかい

Gần

とおい

Xa

はやい

Sớm, nhanh

おそい

Muộn, chậm

[人が〜」おおい

Nhiều (người)

「人が〜」すくない

Ít(người)

あたたかい

Ấm

すずしい

Mát

あまい

Ngọt

からい

Cay

おもい

Nặng

かるい

Nhẹ

いい

Chọn, thích

せがたかい

Cao (dùng cho người)

きせつ

Mùa

はる

Mùa xuân

なつ

Mùa hè

あき

Mùa thu

ふゆ

Mùa đông

てんき

Thời tiết

あめ

Mưa

ゆき

Tuyết

くもり

Trời âm u

りんご

Quả táo

オレンジ

Quả cam

みかん

Quả quýt

くうこう

Sân bay

うみ

Biển

せかい

Thế giới

-ティー

Tiệc

「お」もつり

Lễ hội

スピーチ

Bài diễn thuyết

テスト

Bài kiểm tra

しけん

Kỳ thi

いちばん

Nhất

どちら

Cái nào

どちらも

Cả hai, cái nào cũng

ずっと

Hơn hẳn, so sánh 2 đối tượng

はじめて

Lần đầu tiên

にほんしゅ

Rượu Nhật

いっしょけんめい

Sự Cố gắng hết sức