• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/29

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

29 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Nhiều

いろいろーな

Con trai- đàn ông

おとこのこーおとこのひと

Cô con gái- đàn bà

おんなのこーおんなのひと

Chó/ mèo/gấu trúc/ voi

いぬ/ねこ/ パソダ/ぞう

Cây/ công viên

き/こうえん

Vật/ đồ vật

もの

Pin

でんち

Hộp

はこ

Công tắc

スイ

Tủ lạnh

れいぞうこ

Bàn

テーブル

Giường

Giá sách, kệ sách

たな

Cửa/ cửa sổ

ドア/まど

Hộp thư hòm thư

ポスト

Toà nhà

ビル

Cửa hàng tiện lợi

コンビニ

Quán cafe, giải khát

さてん

---hiệu, —- cửa hàng

ーーーや

Điểm đón taxi, tàu

のりば

Tỉnh

けん

Trên/ dưới

うえ/した

Trước/ sau

まえ/うしろ

trái/ phải

ひだり/みぎ

Trong/ ngoài

なか/そと

Bên cạnh/ Gần/ Giữa

となり/ちかく/あいだ

Nước mắm

ナンプラー

Góc, khu vực

コーナー

Ở dưới cùng

いちばんした