Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
Nhiều |
いろいろーな |
|
Con trai- đàn ông |
おとこのこーおとこのひと |
|
Cô con gái- đàn bà |
おんなのこーおんなのひと |
|
Chó/ mèo/gấu trúc/ voi |
いぬ/ねこ/ パソダ/ぞう |
|
Cây/ công viên |
き/こうえん |
|
Vật/ đồ vật |
もの |
|
Pin |
でんち |
|
Hộp |
はこ |
|
Công tắc |
スイ ツチ |
|
Tủ lạnh |
れいぞうこ |
|
Bàn |
テーブル |
|
Giường |
べ ツ ド |
|
Giá sách, kệ sách |
たな |
|
Cửa/ cửa sổ |
ドア/まど |
|
Hộp thư hòm thư |
ポスト |
|
Toà nhà |
ビル |
|
Cửa hàng tiện lợi |
コンビニ |
|
Quán cafe, giải khát |
き つ さてん |
|
---hiệu, —- cửa hàng |
ーーーや |
|
Điểm đón taxi, tàu |
のりば |
|
Tỉnh |
けん |
|
Trên/ dưới |
うえ/した |
|
Trước/ sau |
まえ/うしろ |
|
trái/ phải |
ひだり/みぎ |
|
Trong/ ngoài |
なか/そと |
|
Bên cạnh/ Gần/ Giữa |
となり/ちかく/あいだ |
|
Nước mắm |
ナンプラー |
|
Góc, khu vực |
コーナー |
|
Ở dưới cùng |
いちばんした |