Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
39 Cards in this Set
- Front
- Back
Spectators = Audium |
Khán giả |
|
Witnesses |
Nhân chứng |
|
Competition = Contest |
Cạnh tranh |
|
Invest (v) |
Đầu tư |
|
Reference |
Sự giới thiệu, sự ám chỉ |
|
Reference |
Sự giới thiệu, sự ám chỉ |
|
Plot (n) |
Âm mưu |
|
Reference |
Sự giới thiệu, sự ám chỉ |
|
Plot (n) |
Âm mưu |
|
Resource |
Nguồn, tài nguyên |
|
Practice (n) |
Sự thực hành, sự rèn luyện, thói quen |
|
Practice (n) |
Sự thực hành, sự rèn luyện, thói quen |
|
Market , on the market = for sale |
thị trường, / Để rao bán |
|
Practice (n) |
Sự thực hành, sự rèn luyện, thói quen |
|
Market , on the market = for sale |
thị trường, / Để rao bán |
|
Properties = Asset = Valuables |
Tài sản, của cải, đất đai |
|
Values |
Giá trị |
|
Values |
Giá trị |
|
Customs (n) |
Thuế nhập khẩu, hải quan |
|
Values |
Giá trị |
|
Customs (n) |
Thuế nhập khẩu, hải quan |
|
Halved |
Giảm 1 nửa |
|
Values |
Giá trị |
|
Customs (n) |
Thuế nhập khẩu, hải quan |
|
Halved |
Giảm 1 nửa |
|
Diverse = Variety |
Đa dạng |
|
To minor in sth |
Học cái gì đó phụ thêm |
|
Bound for |
Đi về hướng |
|
Bound for |
Đi về hướng |
|
Suspended for |
Bị ngưng/treo |
|
Bound for |
Đi về hướng |
|
Suspended for |
Bị ngưng/treo |
|
Advancement |
Thăng tiến |
|
Openings = vacancy |
Chỗ trống |
|
Regulation |
Quy định |
|
Keep a record of expenses |
Giữ lại bản ghi chép về chi phí |
|
Dedicated to |
Chuyên dụng, dành riêng cho |
|
Origins |
Nguồn gốc |
|
Enthusiasts |
Ngươi say mê |