• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/39

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

39 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Spectators = Audium

Khán giả

Witnesses

Nhân chứng

Competition = Contest

Cạnh tranh

Invest (v)

Đầu tư

Reference

Sự giới thiệu, sự ám chỉ

Reference

Sự giới thiệu, sự ám chỉ

Plot (n)

Âm mưu

Reference

Sự giới thiệu, sự ám chỉ

Plot (n)

Âm mưu

Resource

Nguồn, tài nguyên

Practice (n)

Sự thực hành, sự rèn luyện, thói quen

Practice (n)

Sự thực hành, sự rèn luyện, thói quen

Market , on the market = for sale

thị trường, / Để rao bán

Practice (n)

Sự thực hành, sự rèn luyện, thói quen

Market , on the market = for sale

thị trường, / Để rao bán

Properties = Asset = Valuables

Tài sản, của cải, đất đai

Values

Giá trị

Values

Giá trị

Customs (n)

Thuế nhập khẩu, hải quan

Values

Giá trị

Customs (n)

Thuế nhập khẩu, hải quan

Halved

Giảm 1 nửa

Values

Giá trị

Customs (n)

Thuế nhập khẩu, hải quan

Halved

Giảm 1 nửa

Diverse = Variety

Đa dạng

To minor in sth

Học cái gì đó phụ thêm

Bound for

Đi về hướng

Bound for

Đi về hướng

Suspended for

Bị ngưng/treo

Bound for

Đi về hướng

Suspended for

Bị ngưng/treo

Advancement

Thăng tiến

Openings = vacancy

Chỗ trống

Regulation

Quy định

Keep a record of expenses

Giữ lại bản ghi chép về chi phí

Dedicated to

Chuyên dụng, dành riêng cho

Origins

Nguồn gốc

Enthusiasts

Ngươi say mê