Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
53 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
わかります |
Hiểu, biết |
|
|
あります |
Có |
|
|
すき(な) |
好き(な) |
Thích |
|
きらい(な) |
嫌い(な) |
Nghét |
|
じょうず(な) |
上手(な) |
Giỏi |
|
へた(な) |
下手(な) |
Kém |
|
りょうり |
料理 |
Món ăn, nấu ăn |
|
のみもの |
飲み物 |
Đồ uống |
|
スポーツ |
スポーツ |
Thể thao |
|
やきゅう |
野球 |
Bóng chày |
|
ダンス |
ダンス💃 |
Nhảy |
|
おんがく |
音楽 |
Âm nhạc |
|
うた |
歌 |
Bài hát |
|
クラシック |
クラシック |
Nhạc cổ điển |
|
ジャズ |
ジャズ |
Nhạc jazz |
|
コンサート |
コンサート |
Hòa nhạc, buổi biểu diễn âm nhạc |
|
カラオケ |
カラオケ🎤 |
Karaoke |
|
かぶき |
歌舞伎 |
Kích cổ Nhật Bản |
|
え |
絵 |
Tranh |
|
じ |
字 |
Chữ |
|
かんじ |
漢字 |
Chữ Hán |
|
ひらがな |
平仮名 |
Chữ Hiragana |
|
かたかな |
カタカナ |
Chữ Katakana |
|
こまかいおかね |
細かいお金 |
Tiền lẻ |
|
ローマジ |
ローマ字 |
Chữ Romaji |
|
チケット |
チケット🎫 |
Vé, (xem phim, bóng đá, |
|
じかん |
時間 |
Thời gian |
|
ようじ |
用事 |
Việc bận |
|
やくそく |
約束 |
Hẹn, hứa |
|
ごしゅじん |
ご主人 |
Chồng (người khác) |
|
おっと/しゅじん |
夫/ 主人 |
Chồng (mình) |
|
おくさん |
奥さん |
Vợ (người khác) |
|
つま/かない |
妻/ 家内 |
Vợ (mình) |
|
こども |
子供 |
Trẻ con, đứa trẻ con, con |
|
よく |
Rõ (mức độ) |
|
|
だいたい |
Đại khái (mức độ) |
|
|
たくさん |
Nhiều (số lượng) |
|
|
すこし |
少し |
Ít (mức độ, số lượng) |
|
ぜんぜん |
全然 |
Hoàn toàn (mức độ) |
|
はやく |
早く、速く |
Sớm, nhanh |
|
-- から |
Bởi vì |
|
|
どうして |
Tại sao (từ để hỏi) |
|
|
ざんねんですね |
残念ですね |
Tiếc nhỉ |
|
すみません |
Xin lỗi |
|
|
もしもし |
Alô |
|
|
いつしょにいかがですか |
一緒にいかがですか |
Bạn sẽ tham ra cùng chúng tôi chứ? |
|
(---は) ちょっと ..... |
--- xin lỗi..., Rất tiếc... |
|
|
だめですか |
Không được sao? |
|
|
また, こんどおねがいしたす |
また, 今度お願いします |
Vậy để lần sau nhé |
|
Hiểu, biết |
わかります |
|
|
Có |
あります |
|
|
Thích |
すき(な) |
|
|
Thích |
すき (な) |
すき(な ) |