• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/86

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

86 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

/xuéxí/: học, học tập

học tập

/gōngzuò/: làm việc

công tác

/shùijiào/: ngủ

thụy giác

/chī/:ăn

ngật

/hē/:uống

hát

/kàn/: xem, nhìn

khán

/gěi/:cho

cấp

/mǎi/:mua

mãi

/mài/: bán

mại

/lái/:đến

lai

/qù/: đi

khứ

/lín/: (họ) Lâm

lâm

/hùshì/: y tá

hộ sĩ

工程

/gōngchéngshī/:kĩ sư

công trình sư

/tóngyì/:đồng ý

đồng ý

/shàngkè/:đi học, lên lớp

thượng khoá

/zuótiān/:hôm qua

tạc thiên

/jiāo/:dạy

giáo

/ài/:yêu

ái

/xuéxiào/:trường học

học hiệu

/xǐhuān/:thích

hỷ hoan

/shuǐ/:nước

thủy

/xiě/:viết

tả

/hànzì/:chữ Hán

Hán tự

/jiǔ/:rượu

tửu

/sòng/:tặng, đưa, tiễn

tống

/jiè/: mượn

旅行

/lǚxíng/:du lịch

lữ hành

姐姐

/jiějie/:chị gái

tỷ tỷ

/dú/:đọc

độc

/chànggē/:hát

xướng ca

/tiàowǔ/:nhảy múa

khiêu vũ

/zhīdào/:biết

tri đạo

/Běijīng/:Bắc Kinh

bắc kinh

/huā/:hoa

hoa

/jīntiān/:hôm nay

kim thiên

/yǔ/:mưa

/zuò/:làm

tố

/zuòyè/:bài tập

tác nghiệp

/kāi/:mở, nở

khai

/mén/:cửa

môn

/kāfēi/:cà phê

ca phi

/huíjiā/:về nhà

hồi gia

/bù/:bộ (lượng từ của phim)

bộ

/bēi/:ly, chén, cốc, tách

bôi

/chá/:trà

trà

/cháng/:thường, hay

thường

/miàn/:mì

diện

/fàn/:cơm

phạn

开车

/kāichē/:lái xe

khai xa

/xiǎng/:muốn, nghĩ, nhớ

tưởng

/zhǎo/:tìm

trảo

/míngtiān/:ngày mai

minh thiên

/Rìběn/:Nhật Bản

nhật bản

/shǒu/:bài (hát), bản (nhạc)

thủ

邓丽

/Děng Lìjūn/:Đặng Lệ Quân

đặng lệ quân

西

/dōngxī/:đồ vật, đồ, thứ

đông tây

/zhī/:cái, chiếc (dùng cho vật dài, nhỏ)

chi

/yǒu/:có

hữu

/méi/:không có

một

/chē/:xe

xa

/qián/:tiền

tiền

/fáng/:phòng, nhà

phòng

/lǎobǎn/:ông chủ

lão bản

/gōngrén/:công nhân

công nhân

/zhēn/:thực sự, thật

chân

/xiǎoshuō/:tiểu thuyết

tiểu thuyết

/běnzi/:quyển vở

bản tử

/yǒushì/:có việc

hữu sự

/yǒukòng/:rảnh rỗi

hữu không

/méishì/:không việc gì, không sao

một sự

/tīng/:nghe

thính

/shuō/:nói

thuyết

/zài/:ở, tại

tại

/xiànzài/:bây giờ

hiện tại

/kē/:cái (lượng từ cho cây)

khoả

/shù/:cây

thụ

/shàngbān/:đi làm

thượng ban

/gōngyuán/:công viên

công viên

/nán/:nam

nam

/nǚ/: nữ

nữ

/zhàopiàn/:tấm ảnh, tấm hình

chiếu phiến

/wèi/:alo (khi gọi điện thoại)

úy

/āyí/:cô, dì

a di

/qǐng/:mời, xin

thỉnh

/jiàn/:gặp, thấy

kiến