Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
81 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Malfunction (v) |
Sự cố |
|
|
Potential (n) (adj) |
Tiềm năng |
N: Enormous potential : tiềm năng phát triển Adj: Potential buyer: Khách hàng tiềm năng |
|
arrival (n) |
Sự đến |
Late arrival : đến muộn |
|
Alternative (n) (adj) |
Người/vật thay thế |
N: The alternative: Cái thay thế Adj: An alternative venue: địa điểm thay thế |
|
Incentive (n) |
Sự khuyến khích, thúc đẩy |
The incentive to sell: động lực để bán |
|
Initiative (n) |
Sáng kiến |
The peace initiative: Sáng kiến hoà bình |
|
Representative (n) (adj) |
Người đại diện/ Tiêu biểu |
|
|
Perspective (n) |
Quan điểm, cách nhìn |
|
|
Objective (n) (adj) |
Mục tiêu, mục đích / Khách quan |
|
|
Professtional (n) (adj) |
Chuyên gia/ chuyên nghiệp |
|
|
Individual (n) (adj) |
Cá nhân |
|
|
Approval (n) |
Sự phê duyệt, đồng ý |
|
|
Proposal (n) |
Bản đề xuất, sự đề xuất |
|
|
Living expense |
Chi phí sinh hoạt |
|
|
Living expense |
Chi phí sinh hoạt |
|
|
Performance evaluation |
Đánh giá hiệu suất làm việc |
|
|
Living expense |
Chi phí sinh hoạt |
|
|
Performance evaluation |
Đánh giá hiệu suất làm việc |
|
|
Savings account |
Tài khoản tiết kiệm |
|
|
Living expense |
Chi phí sinh hoạt |
|
|
Performance evaluation |
Đánh giá hiệu suất làm việc |
|
|
Savings account |
Tài khoản tiết kiệm |
|
|
Confidentiality policy |
Chính sách bảo mật |
|
|
Living expense |
Chi phí sinh hoạt |
|
|
Performance evaluation |
Đánh giá hiệu suất làm việc |
|
|
Savings account |
Tài khoản tiết kiệm |
|
|
Confidentiality policy |
Chính sách bảo mật |
|
|
Sale force |
Lực lượng bán hàng |
|
|
Living expense |
Chi phí sinh hoạt |
|
|
Performance evaluation |
Đánh giá hiệu suất làm việc |
|
|
Savings account |
Tài khoản tiết kiệm |
|
|
Confidentiality policy |
Chính sách bảo mật |
|
|
Sale force |
Lực lượng bán hàng |
|
|
Economic condisions |
Tình hình kinh tế |
|
|
Living expense |
Chi phí sinh hoạt |
|
|
Performance evaluation |
Đánh giá hiệu suất làm việc |
|
|
Savings account |
Tài khoản tiết kiệm |
|
|
Confidentiality policy |
Chính sách bảo mật |
|
|
Sale force |
Lực lượng bán hàng |
|
|
Economic condisions |
Tình hình kinh tế |
|
|
Promotional period |
Thời gian khuyến mãi |
|
|
Living expense |
Chi phí sinh hoạt |
|
|
Performance evaluation |
Đánh giá hiệu suất làm việc |
|
|
Savings account |
Tài khoản tiết kiệm |
|
|
Confidentiality policy |
Chính sách bảo mật |
|
|
Sale force |
Lực lượng bán hàng |
|
|
Economic condisions |
Tình hình kinh tế |
|
|
Promotional period |
Thời gian khuyến mãi |
|
|
Expasion forcast |
Dự báo mở rộng |
|
|
Caring (adj) |
Chu đáo |
Careful: Cẩn thận |
|
Caring (adj) |
Chu đáo |
Careful: Cẩn thận |
|
Economical (adj) = Saving |
Tiết kiệm |
Economic: Thuộc về kinh tế |
|
Caring (adj) |
Chu đáo |
Careful: Cẩn thận |
|
Economical (adj) = Saving |
Tiết kiệm |
Economic: Thuộc về kinh tế |
|
Favorable (adj) |
Suôn sẻ |
Favorite : yêu thích |
|
Caring (adj) |
Chu đáo |
Careful: Cẩn thận |
|
Economical (adj) = Saving |
Tiết kiệm |
Economic: Thuộc về kinh tế |
|
Favorable (adj) |
Suôn sẻ |
Favorite : yêu thích |
|
Satisfactory (adj) = Acceptable |
Thoả đáng , đồng ý |
Satisfying: hài lòng, thoả mãn |
|
Caring (adj) |
Chu đáo |
Careful: Cẩn thận |
|
Economical (adj) = Saving |
Tiết kiệm |
Economic: Thuộc về kinh tế |
|
Favorable (adj) |
Suôn sẻ |
Favorite : yêu thích |
|
Satisfactory (adj) = Acceptable |
Thoả đáng , đồng ý |
Satisfying: hài lòng, thoả mãn |
|
Seasoned |
Kinh nghiệm dày dặn |
Seasonal: theo mùa |
|
Successtive = following |
Liên tiếp, liên tục |
Successful: Thành công |
|
Successtive = following |
Liên tiếp, liên tục |
Successful: Thành công |
|
Considerate (adj) |
Ân cần, chu đáo |
Considerable : đáng kể |
|
Successtive = following |
Liên tiếp, liên tục |
Successful: Thành công |
|
Considerate (adj) |
Ân cần, chu đáo |
Considerable : đáng kể |
|
Respective (adj) |
Tương ứng |
Respectable: đáng kính |
|
Successtive = following |
Liên tiếp, liên tục |
Successful: Thành công |
|
Considerate (adj) |
Ân cần, chu đáo |
Considerable : đáng kể |
|
Respective (adj) |
Tương ứng |
Respectable: đáng kính |
|
Responsible |
Chịu trách nhiệm |
Responsive: có phản ứng nhiệt tình |
|
Successtive = following |
Liên tiếp, liên tục |
Successful: Thành công |
|
Considerate (adj) |
Ân cần, chu đáo |
Considerable : đáng kể |
|
Respective (adj) |
Tương ứng |
Respectable: đáng kính |
|
Responsible |
Chịu trách nhiệm |
Responsive: có phản ứng nhiệt tình |
|
Comparable |
Có thể so sánh, tương đương |
Comparative: So sánh |
|
Reliant |
Tín nhiệm |
Reliable: đáng tin cậy |
|
Accounting responsibilitis |
Trách nhiệm kế toán |
|