• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/66

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

66 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Censorship

Sự kiểm duyệt

This news items are forbidden.


Những loại tin tức này bị cấm.

Disseminating

Sự phổ biến

Reliable

Tính đáng tin cậy

Objective

Khách quan

People are unlikely to be objective about what they write.


Mọi người khó có thể khách quan về những gì họ viết.

Biased

Thiên vị

Biased

Thiên vị

Impartial

Vô tư

Biased

Thiên vị

Impartial

Vô tư

Investigative

chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu

Agencies

Hãng thông tấn

Broadsheet

Giấy khổ rộng chỉ in một mặt

Superficial

Nông cạn, hời hợt

Published

Xuất bản

Circulation

Sự lưu thông, lưu hành

Exposes

Trưng bày

Mass

Quần chúng, đại chúng

Informative (adj)

Cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu

Correspondent

Phóng viên, thông tín viên

Journalism

Nghề làm báo

Intrustive (adj)

Làm phiền, quấy rầy, khó chịu

Intrustive (adj)

Làm phiền, quấy rầy, khó chịu

Coverage

Việc đưa tin về những sự kiện

Influential

Tính có ảnh hưởng

Documentary

Phim tài liệu

Factual

Căn cứ theo sự thật

Overview

Tổng quan, sự khái quát

Overview

Tổng quan, sự khái quát

Poverty

Sự nghèo nàn

Overview

Tổng quan, sự khái quát

Poverty

Sự nghèo nàn

Afford

Đáp ứng

Shelter

Nơi trú ẩn

Destitute (adj)

Thiếu thốn, nghèo túng

Destitute (adj)

Thiếu thốn, nghèo túng

Relative (adj)

Quan hệ, liên quan

Norm

Chuẩn mực

Shortages

Sự thiếu hụt

Hardship

Sự nghèo khổ

Shanty towns/ slums

Thị trấn tồi tàn/ khu ổ chuột

Shanty towns/ slums

Thị trấn tồi tàn/ khu ổ chuột

Starvation/ malnutrition

Nạn đói/ nạn suy dinh dưỡng

Discrimination/ Prejudice

Phân biệt đối xử/ định kiến

Underachieve/ underperform (v)

Làm kém, thể hiện kém

Underprivileged/ disadvantaged

Ng bị thiệt thòi về quyền lợi/ Người bị thiệt thòi

Campaign/ crusade

Chiến dịch

Campaign/ crusade

Chiến dịch

Harmful/ anti-social

Có hại/ phản xã hội

Vulnerable/ susceptible

Dễ bị tổn thương

Regarded as

Được coi là

Compulsory

Bắt buộc

Compulsory

Bắt buộc

Adolescence

Tuổi vị thành niên

Entitle

Có quyền

Mainstream (adj)

Chính

Valuable (adj)

Có giá trị

Qualifications

Trình độ

Benchmark

Điểm chuẩn

Benchmark

Điểm chuẩn

Achieve

Đạt được

Individual

Tính cá nhân

Pace

Tốc độ

Concentrate (v)

Tập trung

Concentrate (v)

Tập trung

Disruptive

Tính quậy phá

Interactive

Tính tương tác