Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
189 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Harmony |
Sự cân bằng |
Balance |
|
Crisis |
Sự khủng hoảng |
|
|
Biofuel |
Nhiên liệu sinh học |
|
|
Power cut |
Sự cúp điện |
Blackout |
|
Restraint |
Sự ngăn chặn |
Containment |
|
Fossil fuel |
Nhiên liệu hoá thạch |
|
|
Generator |
Máy phát điện |
|
|
Hybrid |
Xe hơi điện- xăng |
|
|
Oil rig |
Dàn khoan dầu |
|
|
Gasoline |
Xăng |
Petrol |
|
Inventory |
Nguồn dự trữ |
Reserve |
|
Wealth |
Tài nguyên |
Resource |
|
Speculation |
Sự đầu cơ tích trữ |
|
|
Transport |
Phương tiện |
Vehicle |
|
Windmill |
Cối xay gió |
|
|
Substitute |
thay thế |
Alternative |
|
Severe |
Nguy cấp, nguy kịch |
Critical |
|
Disposable |
Dùng 1 lần |
|
|
Radical |
Quyết liệt |
Drastic |
|
Environmentally-friendly |
Thân thiện vs mt |
Eco-friendly |
|
Saving |
Tiết kiệm |
Economical |
|
Efficacious |
Hiệu quả |
Effective |
|
Hydroelectric |
( thuộc ) thuỷ điện |
|
|
Nuclear |
( thuộc ) hạt nhân |
|
|
Rechargeable |
Có thể nạp lại |
|
|
Renewable |
Có thể tái tạo |
|
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Take in |
Hấp thụ |
Absorb |
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Take in |
Hấp thụ |
Absorb |
|
Burn |
Đốt cháy |
Combust |
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Take in |
Hấp thụ |
Absorb |
|
Burn |
Đốt cháy |
Combust |
|
Preserve |
Bảo tồn |
Conserve |
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Take in |
Hấp thụ |
Absorb |
|
Burn |
Đốt cháy |
Combust |
|
Preserve |
Bảo tồn |
Conserve |
|
Absorb |
Tiêu thụ |
Consume |
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Take in |
Hấp thụ |
Absorb |
|
Burn |
Đốt cháy |
Combust |
|
Preserve |
Bảo tồn |
Conserve |
|
Absorb |
Tiêu thụ |
Consume |
|
Turn into |
Biến đổi |
Convert |
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Take in |
Hấp thụ |
Absorb |
|
Burn |
Đốt cháy |
Combust |
|
Preserve |
Bảo tồn |
Conserve |
|
Absorb |
Tiêu thụ |
Consume |
|
Turn into |
Biến đổi |
Convert |
|
Counteract |
Phản đối, chống lại |
Counter |
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Take in |
Hấp thụ |
Absorb |
|
Burn |
Đốt cháy |
Combust |
|
Preserve |
Bảo tồn |
Conserve |
|
Absorb |
Tiêu thụ |
Consume |
|
Turn into |
Biến đổi |
Convert |
|
Counteract |
Phản đối, chống lại |
Counter |
|
Empty |
Làm cạn kiệt |
Deplete |
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Take in |
Hấp thụ |
Absorb |
|
Burn |
Đốt cháy |
Combust |
|
Preserve |
Bảo tồn |
Conserve |
|
Absorb |
Tiêu thụ |
Consume |
|
Turn into |
Biến đổi |
Convert |
|
Counteract |
Phản đối, chống lại |
Counter |
|
Empty |
Làm cạn kiệt |
Deplete |
|
Release |
Thải ra |
Discharge |
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Restrict |
Giới hạn |
Limit |
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Take in |
Hấp thụ |
Absorb |
|
Burn |
Đốt cháy |
Combust |
|
Preserve |
Bảo tồn |
Conserve |
|
Absorb |
Tiêu thụ |
Consume |
|
Turn into |
Biến đổi |
Convert |
|
Counteract |
Phản đối, chống lại |
Counter |
|
Empty |
Làm cạn kiệt |
Deplete |
|
Release |
Thải ra |
Discharge |
|
Solar |
( thuộc) mặt trời |
|
|
Restrict |
Giới hạn |
Limit |
|
Outweigh |
Lớn hơn, có nhiều giá trị hơn |
|
|
Unleaded |
K chì |
|
|
Take in |
Hấp thụ |
Absorb |
|
Burn |
Đốt cháy |
Combust |
|
Preserve |
Bảo tồn |
Conserve |
|
Absorb |
Tiêu thụ |
Consume |
|
Turn into |
Biến đổi |
Convert |
|
Counteract |
Phản đối, chống lại |
Counter |
|
Empty |
Làm cạn kiệt |
Deplete |
|
Release |
Thải ra |
Discharge |
|
Hold |
Giữ lại |
Retain |
|
Hold |
Giữ lại |
Retain |
|
Dissipate |
Lãng phí |
Waste |
|
Hold |
Giữ lại |
Retain |
|
Dissipate |
Lãng phí |
Waste |
|
Traffic jam |
Sự tắc nghẽn giao thông |
Traffic congestion |
|
Hold |
Giữ lại |
Retain |
|
Dissipate |
Lãng phí |
Waste |
|
Traffic jam |
Sự tắc nghẽn giao thông |
Traffic congestion |
|
A dozen of |
1 tá |
|
|
Hold |
Giữ lại |
Retain |
|
Dissipate |
Lãng phí |
Waste |
|
Traffic jam |
Sự tắc nghẽn giao thông |
Traffic congestion |
|
A dozen of |
1 tá |
|
|
Commuter |
Người đi lại bằng xe buýt, tàu,... người đi làm |
|
|
Hold |
Giữ lại |
Retain |
|
Dissipate |
Lãng phí |
Waste |
|
Traffic jam |
Sự tắc nghẽn giao thông |
Traffic congestion |
|
A dozen of |
1 tá |
|
|
Commuter |
Người đi lại bằng xe buýt, tàu,... người đi làm |
|
|
Telecommute |
Làm việc từ xa |
|
|
Hold |
Giữ lại |
Retain |
|
Dissipate |
Lãng phí |
Waste |
|
Traffic jam |
Sự tắc nghẽn giao thông |
Traffic congestion |
|
A dozen of |
1 tá |
|
|
Commuter |
Người đi lại bằng xe buýt, tàu,... người đi làm |
|
|
Telecommute |
Làm việc từ xa |
|
|
Promising |
Đầy hứa hẹn, có triển vọng |
|
|
Toll |
Lệ phí, phí qua trạm |
|
|
Toll |
Lệ phí, phí qua trạm |
|
|
Pricing |
Sự định giá |
|
|
Toll |
Lệ phí, phí qua trạm |
|
|
Pricing |
Sự định giá |
|
|
Peak hour/ busy hour |
Giờ cao điểm |
Rush hour |
|
Toll |
Lệ phí, phí qua trạm |
|
|
Pricing |
Sự định giá |
|
|
Peak hour/ busy hour |
Giờ cao điểm |
Rush hour |
|
Off-peak |
Ngoài giờ cao điểm |
|
|
Toll |
Lệ phí, phí qua trạm |
|
|
Pricing |
Sự định giá |
|
|
Peak hour/ busy hour |
Giờ cao điểm |
Rush hour |
|
Off-peak |
Ngoài giờ cao điểm |
|
|
Flexible working hour |
Giờ làm việc linh hoạt |
Flexitime |
|
Toll |
Lệ phí, phí qua trạm |
|
|
Pricing |
Sự định giá |
|
|
Peak hour/ busy hour |
Giờ cao điểm |
Rush hour |
|
Off-peak |
Ngoài giờ cao điểm |
|
|
Flexible working hour |
Giờ làm việc linh hoạt |
Flexitime |
|
Tube/ subway |
Tàu điện ngầm |
The underground |
|
Double deck bus |
Xe bus 2 tầng |
|
|
Double deck bus |
Xe bus 2 tầng |
|
|
Submarine |
Tàu ngầm |
|
|
Double deck bus |
Xe bus 2 tầng |
|
|
Submarine |
Tàu ngầm |
|
|
Ferry |
Phà |
|
|
Double deck bus |
Xe bus 2 tầng |
|
|
Submarine |
Tàu ngầm |
|
|
Ferry |
Phà |
|
|
Helicopter |
Trực thăng |
|
|
Double deck bus |
Xe bus 2 tầng |
|
|
Submarine |
Tàu ngầm |
|
|
Ferry |
Phà |
|
|
Helicopter |
Trực thăng |
|
|
Air steward/ air attendant |
Tiếp viên hàng không |
Air hostess |
|
Double deck bus |
Xe bus 2 tầng |
|
|
Submarine |
Tàu ngầm |
|
|
Ferry |
Phà |
|
|
Helicopter |
Trực thăng |
|
|
Air steward/ air attendant |
Tiếp viên hàng không |
Air hostess |
|
Cater for |
Phục vụ |
|
|
Double deck bus |
Xe bus 2 tầng |
|
|
Submarine |
Tàu ngầm |
|
|
Ferry |
Phà |
|
|
Helicopter |
Trực thăng |
|
|
Air steward/ air attendant |
Tiếp viên hàng không |
Air hostess |
|
Cater for |
Phục vụ |
|
|
Three-course meal |
Bữa ăn có 3 món |
|
|
Double deck bus |
Xe bus 2 tầng |
|
|
Submarine |
Tàu ngầm |
|
|
Ferry |
Phà |
|
|
Helicopter |
Trực thăng |
|
|
Air steward/ air attendant |
Tiếp viên hàng không |
Air hostess |
|
Cater for |
Phục vụ |
|
|
Three-course meal |
Bữa ăn có 3 món |
|
|
Boarding pass |
Thẻ lên tàu |
|