Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
5 Cards in this Set
- Front
- Back
Tác dụng |
Giãn phế quản, giãn mạch Giảm co bóp tử cung |
|
Chỉ định |
Hen phế quản, cơn cấp do hem phế quản, nghẽn do co thắt hô hấp Cơn co thắt tử cung |
|
Tdkmm |
Nhức đầu, chóng mặt, tăng nhịp tim Tăng huyết áp, tăng kali huyết |
|
Ccd |
Bn bị bệnh tim mạch, tăng HA Mẫn cảm vs thuốc |
|
Cách dùng |
Uống (viên nén), xịt, xông khí dung |