Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
59 Cards in this Set
- Front
- Back
Carnal |
Xác thịt |
|
Reservoir |
Kho |
|
Clog |
Khóa/ bị khóa |
|
Imperative |
Rất cấp bách |
|
Goad |
Thúc giục |
|
Castigate |
Khiển trách |
|
Juxtapose |
Đặt cạnh nhau |
|
Loathe |
Ghét |
|
Lethargy |
Thờ ơ/lười biếng |
|
Reconcile |
Giải hòa |
|
Vacillate |
Lưỡng lự |
|
Cursory |
Vội vã, qua loa |
|
Assuage |
Làm dịu bớt |
|
Impetuous |
Hăng hái không nghĩ đến kết quả |
|
Abet |
Tiếp tay, xúi giục |
|
Tacit |
Ngầm, ẩn ý |
|
Delusion |
Sự đánh lừa |
|
Restort |
Bẻ lại |
|
Pliant |
Mềm mỏng |
|
Aloof |
Hờ hững, lạnh lùng |
|
Ruminate |
Ngẫm nghĩ |
|
Unravel |
Làm sáng tỏ |
|
Climax |
Cực điểm |
|
Meld |
Kết hợp |
|
Lure |
Cám dỗ |
|
Loath |
Miễn cưỡng |
|
Enthralling |
Làm mê đắm |
|
Impending |
Sắp xảy đến |
|
Scold |
Phê bình, mắng mỏ |
|
Entail |
Cần có |
|
Cripple |
Làm tê liệt, làm què |
|
Contemplate |
Suy ngẫm |
|
Disparage |
Chê bai |
|
Intricate |
Rắc rối, phức tạp |
|
Ameliorate |
Cải thiện |
|
Articulate |
Diễn tả ý nghĩ, cảm xúc rõ ràng |
|
Peripheral |
Ở rìa, thiết bị ngoại vi |
|
Vanguard |
Đội tiên phong |
|
Benign |
Tử tế, ôn hòa |
|
Cerebral |
Lý trí |
|
Ravage |
Tàn phá |
|
Distil |
Đúc kết |
|
Spot |
Phát hiện ra, nhận ra |
|
Intrigue |
Kích thích tính tò mò |
|
Drastic |
Mạnh mẽ, quyết liệt |
|
Patrol |
Đi tuần tra |
|
Hostile |
Không thân thiện, thù địch |
|
Pertain |
Thuộc về, gắn với |
|
Incentive |
Vật khích lệ |
|
Contigent |
Ngẫu nhiên, may rủi |
|
Rage |
Nói một cách tức giận |
|
Conceive |
Tưởng tượng |
|
Inextricable |
K thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ |
|
Empirial |
Theo kinh nghiệm |
|
Deviate |
# với mong đợi |
|
Evaporate |
Làm bay hơi |
|
Prototype |
Nguyên mẫu |
|
Endure |
Chịu đựng |
|
Veracity |
Tính xác thực |