Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
99 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Dogmatic |
Có tính giáo điều |
|
|
Kinetic |
Có động lực |
|
|
Amorphous |
Không có hình thù nhất định |
|
|
Seminal |
Có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển về sau |
|
|
Serene |
Thanh bình |
|
|
Conduit |
Ống dẫn chất lỏng |
|
|
Flout |
Coi thường |
|
|
Lucid |
Sáng sủa, rõ ràng, sáng suốt |
|
|
Fortify |
Tăng cường, củng cố |
|
|
Abate |
Giảm bớt |
|
|
Proliferate |
Sinh sôi nảy nở nhiều |
|
|
Negate |
Phủ nhận |
|
|
Treachery |
Sự phản bội |
|
|
Antidote |
Thuốc giải độc |
|
|
Din |
Tiếng ầm ĩ |
|
|
Grouse |
Phàn nàn, càu nhàu |
|
|
Propriety |
Sự đúng mực |
|
|
Occult |
Bí ẩn |
? |
|
Plethora |
Sự thừa thãi |
|
|
Pundit |
Chuyên gia, bình luận viên |
|
|
Caustic |
Ăn mòn |
|
|
Condone |
Bỏ qua, tha thứ |
|
|
Adjunct |
Vật phụ thêm |
|
|
Indiscriminate |
Không suy xét cẩn thận |
|
|
Waft |
Thoảng đưa |
|
|
Consternation |
Sự lo sợ |
|
|
Exhort |
Cổ vũ |
|
|
Forage |
Tìm thức ăn |
|
|
Conciliatory |
Hòa giải |
|
|
Prudence |
Sự thận trọng |
|
|
Restitution |
Sự trả lại |
|
|
Duress |
Ép buộc |
|
|
Litigant |
Người khởi kiện |
|
|
Veritable |
Thật sự |
|
|
Fissure |
Vết nứt, khe nứt |
|
|
Forlorn |
Bị bỏ rơi, cô đơn |
|
|
Venerable |
Đáng kính |
|
|
Aberration |
Sự lầm lạc, sai sót |
|
|
Cryptic |
Bí hiểm, kín đáo |
|
|
Hopeless |
Bất hạnh |
|
|
Insidious |
Ngấm ngầm |
|
|
Coutenance |
Sắc mặt |
|
|
Epitome |
Hình ảnh thu nhỏ |
|
|
Nomad |
Nay đây mai đó (du mục) |
|
|
Clandestine |
Bí mật, lén lút |
|
|
Copious |
Phong phú, đa dạng |
|
|
Undulating |
Lượn sóng, nhấp nhô |
|
|
Callous |
K quan tâm đến cảm xúc người khác, vô tình |
|
|
Antipathy |
Ác cảm |
|
|
Viscous |
Dính |
|
|
Pernicious |
Độc hại |
|
|
Belated |
Quá muộn |
|
|
Encroach |
Lấn, xâm phạm |
|
|
Forthright |
Thẳng thắn |
|
|
Fervent |
Nồng nhiệt, nhiệt huyết |
|
|
Vagrant |
Kẻ lang thạng |
|
|
Appease |
Làm nguôi bớt |
|
|
Innocuous |
Vô hại |
|
|
Catapult |
Súng bắn đá |
|
|
Credence |
Lòng tin |
|
|
Reparation |
Sửa đổi |
|
|
Amble |
Đi thong thả |
|
|
Monolithic |
Nguyên khối |
|
|
Prodigious |
Rất lớn, phi thường |
|
|
Amicable |
Thân thiện |
|
|
Incongrous |
Lạc lõng, không hòa hợp |
|
|
Frieze |
Đai trang trí |
|
|
Pungent |
Hắc, cay, nồng |
|
|
Requiem |
Lễ nhạc cầu siêu |
|
|
Incursion |
Cuộc đột nhập |
|
|
Inexorable |
Không lay chuyển đươc |
|
|
Recalcitrant |
Ương ngạnh |
|
|
Decipher |
Giải mã |
|
|
Obviate |
Phòng ngừa, tránh |
|
|
Extrapolate |
Đoán suy ra |
|
|
Limerick |
Thơ trào phúng 5 câu |
|
|
Maverick |
Người hoạt động theo phong cách riêng |
|
|
Placate |
Làm nguôi giận |
|
|
Penchant |
Thiên hướng, đặc biệt thích |
|
|
Delineate |
Miêu tả, phác họa |
|
|
Genial |
Tốt bụng, thân thiện |
|
|
Vociferous |
Ồn ào, ầm ĩ |
|
|
Consecrate |
Nghi lễ linh thiên |
|
|
Eclectric |
Lựa chọn từ nhiều nguồn |
|
|
Emissary |
Sứ giả |
|
|
Salutory |
Hữu ích |
|
|
Valiant |
Khao khát, nôn nóng |
|
|
Embellish |
Trang điểm, trang trí |
|
|
Pecuniary |
Gắn với tiền |
|
|
Assail |
Tấn công |
|
|
Exasperate |
Làm bực tức |
|
|
Incipient |
Mới bắt đầu xuất hiện |
|
|
Anathema |
Bị ghét |
|
|
Reciprocate |
Đáp lại |
|
|
Stealth |
Kín đáo, im ắng |
|
|
Coerce |
Ép buộc |
|
|
Abstinence |
Sự kiêng khem |
|
|
Banal |
Tầm thường, vô vị |
|
|
Cliche |
Lời nói sáo rỗng |
|