Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
52 Cards in this Set
- Front
- Back
Nocturnal (a) |
Hđ vào ban dêmdi |
|
Diurnal (a) |
Hđ vào ban ngày |
|
Forage |
Lục lọi tìm thức ăn |
|
Circadian (a) |
Nhịp sinh học hằng ngày |
|
Gear to do sth |
Sẵn sàng làm j |
|
Durable |
Bền |
|
Breach |
Vi phạm |
|
Pragmatic (implication) |
Thực tế, thực dụng |
|
Contemporary |
Đương đại hiện đại |
|
Subjugate |
Khuất phục chinh phục |
|
Keep in synch with sth |
Giữ mối liên hệ vs |
|
Deleterious |
Độc hại |
|
Optimum |
Đk tốt nhất tối ưu |
|
Whittle sth down to |
Giảm dần về gtri số lg |
|
Shed |
Loại bỏ |
|
Dietician |
Chuyên gia dd |
|
Pronounced |
Rõ ràng rõ rệt |
|
Energize |
Năng lượng hoá |
|
Solube (n) |
Hoà tan |
|
Steering |
Hướng dẫn định hướng |
|
Deplete |
Làm cạn kiệt |
|
Put the brake on |
Hạn chế, dừng |
|
Deprive |
Lấy đi tước đi |
|
Evolve |
Tiến triển phát triển |
|
Permanent |
Vĩnh viễn |
|
Irrelevant |
Ko đúng đắn |
|
sustain |
duy trì, chống đỡ |
|
impulse (n) |
sự thúc đẩy |
|
impel (v) |
thúc ép, bắt buộc |
|
tenderness (n) |
sự âu yếm, dịu dàng |
|
kinship (n) |
quan hệ họ hàng, máu mủ |
|
companionship (n) |
tình bạn, |
|
solidarity |
sự đoàn kết |
|
rationalise (v) |
hợp lý hoá |
|
impulsive (adj) |
bốc đồng, nhanh chóng, hấp tấp |
|
morality |
đạo đức |
|
ground breaking (a) |
đột phá |
|
sociopathic (behaviour ) |
chống đối xã hội |
|
shrewd (adj) |
khôn ngoan, sắc sảo |
|
dire (adj) |
nghiêm trọng |
|
impending (adj) |
sắp xảy ra |
|
demise (n) |
sự sụp đổ |
|
novelty (adj) |
mới, khác lạ` |
|
instrumental (adj) |
đóng vai trò quan trọng |
|
noble (a) |
quý giá, quý tộc |
|
covet (v) |
thèm muốn, ao ước |
|
dwindling (adj) |
thu nhỏ lại, suy yếu dần |
|
judicious |
sáng suốt, khôn ngoan, thận trọng |
|
prudent (adj) |
thận trọng |
|
ramification (n) |
result |
|
compel |
bắt buộc (v) |
|
predicament (n) |
tình thế khó khăn, khó xử |