Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
60 Cards in this Set
- Front
- Back
the rise and fall of sea levels= tidal patterns |
sự dâng lên và hạ xuống của mực nước biển, quy luật thuỷ chiều |
|
active during the daytime= diurnal |
hoạt động vào ban ngày |
|
healthy= benign |
lành mạnh |
|
harm (sth)= suffers |
có ảnh hưởng xấu tới |
|
ideal time= optimum moment |
thời điểm thích hợp nhất, tốt nhất |
|
lose weight= shed some extra pounds |
giảm cân, giảm thêm một vài pound |
|
stop= putting the brakes on |
dừng, kìm hãm việc gì |
|
light meal= modest snack |
bữa ăn nhẹ |
|
be practical= pragmatic |
thực tiễn |
|
chronobiology |
thời sinh học |
|
be futuristic |
mang tính tương lai |
|
fiction |
viễn tưởng |
|
be crepuscular |
động vật hoạt động hoặc xuất hiện lúc hoàng hôn |
|
cycle |
chu kì, tuần hoàn |
|
be identical |
giống hệt nhau |
|
modification |
sự sửa đổi |
|
be malleable |
dễ sửa |
|
keeping in synch |
giữ liên hệ |
|
to rouse |
đc đánh thức |
|
be deleterious |
có hại, nguy hiểm |
|
dietician |
chuyên gia dinh dưỡng |
|
naturopath |
ng áp dụng các liệu pháp thiên nhiên để chữa bệnh |
|
to deprive |
tước đoạt |
|
be alert |
tỉnh táo |
|
permanently change= reset |
điều chỉnh |
|
to dissolve= be soluble |
hoà tan |
|
supplement |
thực phẩm bổ sung |
|
to steer= avoid |
tránh |
|
beverage= drink |
đồ uống |
|
high potency |
hiệu quả cao |
|
absorption |
việc hấp thụ |
|
warmth and humidity |
hơi ấm và độ ẩm |
|
gut |
dạ dày |
|
indigestion |
khó tiêu |
|
be irrelevant |
kh thích hợp |
|
to forage |
kiếm ăn |
|
dusk |
nhá nhem tối |
|
to gear |
điều khiển |
|
within the passage of |
trong vòng 1 khoảng thgian |
|
be therapeutic |
phương pháp chữa bệnh |
|
to breach |
phá vỡ |
|
appear to |
có thể |
|
be contemporary |
đương thời |
|
to subjugate |
chinh phục |
|
pill |
thuốc |
|
to whittle down |
giảm xuống |
|
be adament |
quả quyết |
|
to disorient |
mất phương hướng |
|
to pronounce |
công bố |
|
to break out |
giải phóng |
|
temporal- dependent |
phụ thuộc vào thgian |
|
to get energised |
tiếp thêm năng lượng |
|
to take care |
cẩn thận |
|
to become more of |
ngày càng trở thành |
|
be rid of |
tống khứ |
|
winding down |
việc điều hoà |
|
myth |
bí ẩn |
|
to deprive |
đi trước |
|
tract |
bộ máy |
|
to slow to a crawl |
chậm lại |