Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
Break up |
Chấm dứt mối quan hệ |
|
Drift apart |
Bớt gần gũi với ai đó |
|
Enjoy someone's company |
Thích ở bên ai đó |
|
To fall for |
Yêu ai đó |
|
Fall head over heels in love |
Bắt đầu yêu ai đó sâu đậm |
|
Fall out with |
Bất đồng hoặc chấm dứt tình bạn với ai đó |
|
Get on like a house on fire |
Yêu ai đó nhiều |
|
To get on well with |
Hiểu và có cùng sở thích chung với ai đó |
|
To get to know |
Bắt đầu tìm hiểu ai đó |
|
To go back years |
Biết ai đó trong một thời gian dài |
|
Have a lot in common |
Có nhiều điểm chung |
|
To have ups and downs |
Có thời gian thăng trầm |
|
To hit it off |
Nhanh chóng trở thành bạn tốt với ai đó |
|
Love at first sight |
Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
|
Pop the question |
Cầu hôn ai đó |
|
See eye to eye |
Đồng tình về một vấn đề nào đó |
|
To settle down |
Lập gia đình |
|
Strike up a relationship |
Bắt đầu mối quan hệ bạn bè |
|
Tie the knot |
Kết hôn |
|
To be well matched |
Tương tự nhue |