Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
get on well with sb |
có mối qh tốt với ai đó |
|
rely on |
tin tưởng |
|
reliable |
đáng tin cậy |
|
trust sb |
tin tưởng ai đó |
|
loyal |
chân thật, trung thành |
|
sociable |
hoà đồng |
|
keep in touch |
giữ liên lạc |
|
old friend |
bạn cũ |
|
close friend |
bạn thân |
|
get to know sb |
làm quen với ai đó |
|
one another |
lẫn nhau |
|
go wrong |
có vấn đề với |
|
realize |
nhận ra |
|
have nothing in common |
ko có điểm chung nào |
|
have nothing in common |
ko có điểm chung nào |
|
regret sth/ doing sth |
rất lấy làm tiếc khi... |
|
split up with sb |
chia tay với ai đó |
|
go out with sb |
hẹn hò với ai đó |
|
fall out with sb |
tan vỡ, cắt đứt với ai đó |
|
have a row/ an argument |
tức giận, cãi nhau |