Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
Italic words |
Chữ in nghiêng |
|
Benefit from sth |
Hưởng lợi từ cgi |
|
Illness = Desease |
Ốm, bệnh dịch |
|
Limitation |
Giới hạn |
|
Syptom of |
Triệu chứng của |
|
Disability |
Khuyết tật |
|
Retarded |
Tàn tật |
|
Flu (sneeze, have a running nose/ cough/ sore throat) |
Cảm cúm (nhảy mũi, chảy nước mũi, ho, đau họng) |
|
Headache |
Đau đầu |
|
Stomachache |
Đau dạ dày |
|
Bellyache |
Đau bụng |
|
To cope/ deal with sth |
Đối mặt với cgi |
|
Species /i.i/ |
Loài động, thực vật |
|
Ranching (n) |
Chăn thả gia súc |
|
Timber /i. ơ/ (n) |
Đốn, chặt gỗ |
|
Mining (n) -> miner (n) /ai/ |
(Người) khai thác mỏ |
|
Comply with sth = Obey sth /ơ. ei/ |
Tuân thủ, vâng lời |
|
Regional environmental group /d3/ |
Nhóm môi trường khu vực |
|
Fragile ecosystem /fr^d3l/ |
Hệ sinh thái mỏng manh |
|
User- friendly |
Thân thiện với người dùng |