Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
76 Cards in this Set
- Front
- Back
Hailstone |
Mưa đá |
|
Fury |
Cơn thịnh nộ |
|
Lighting bolt |
Tia sét |
|
Neutralize |
Trung Hòa |
|
Armoury |
1 kho, 1 loạt |
|
Bear up |
Chống đỡ, chịu đựng |
|
Take a branch |
Lúc chỗ này, lúc chỗ khác |
|
Conductor |
Chất dẫn điện/nhiệt |
|
Brewing |
Sự tích tụ mây đen |
|
Stumbling block |
Chướng ngại vật |
|
Nifty |
Hữu dụng, tiện lợi |
|
In the Offing |
Sắp xảy ra, xuất hiện |
|
Avalanche |
1 loạt, dồn dập |
|
Be at one's fingertips |
Dễ dàng, trong tầm tay |
|
Meteorology |
Khí tượng học |
|
Menace |
Mối đe dọa |
|
Hail |
Mưa đá |
|
High-powered |
Có công suất lớn |
|
Be backed by |
Đc hỗ trợ bởi |
|
Torrential rain |
Mưa to |
|
Begetter |
Ng sinh ra |
|
Paterfamilias |
Gia trưởng |
|
Perpetuate |
Duy trì |
|
Astrology |
Chiêm tinh |
|
Ambivalent |
2 chiều, 2 hướng |
|
Thin line between |
Ranh giới mong manh |
|
Highbrow |
Nhà trí thức |
|
Egghead |
Tri thức sách vở |
|
Know-all |
Biết tuốt |
|
Boffin |
Ng trí thức |
|
Denigration |
Mỉa mai, gièm pha |
|
Anedote |
Giai thoại |
|
Norm |
Tiêu chuẩn, định mức |
|
Collate |
Đối chiếu |
|
Early illness |
Tiền sử bệnh tật |
|
Eccentric |
Lập dị |
|
Unpalatable |
Khó chịu, ko thể chấp nhận |
|
Infant mortality |
T lệ tử vong trẻ sơ sinh |
|
Paediatric |
Nhi khoa |
|
Vantage point |
Điểm mấu chốt |
|
Continuum |
1 loạt, chuỗi liên tục |
|
Mundane |
Tầm thường |
|
Astrology |
Chiêm tinh học |
|
Manifestation |
Sự biểu hiện, biểu thị |
|
Hard-won |
Vĩ đại |
|
Outrageous |
Khác thường |
|
Outstrip |
Bỏ xa |
|
Emulate |
Thi đua |
|
Single-mindedness |
Chuyên tâm |
|
Integrity |
Tính chính trực, toàn bộ, nguyên vẹn |
|
Preserve integrity |
Bảo vệ quan điểm |
|
Make one's way to the top |
Vươn tới đỉnh cao |
|
Delude |
Lừa dối |
|
Save in the degree to st |
Ngoại trừ |
|
Be subjected to st |
Chịu đựng |
|
Wear and tear |
Hao tổn, hao mòn |
|
Constitute |
Tạo thành |
|
Natural course |
Ql tự nhiên |
|
Worn down |
Trì trệ |
|
Static |
Bất động, ổn định, ko thay đổi |
|
Inexorable |
Ko ngừng |
|
Inexorable progress of science |
Tiến bộ ko ngừng của khoa học |
|
Thermodynamics |
Nhiệt động lực học |
|
Equilibrium |
Sự cân bằng |
|
More or less |
Khoảng |
|
Mutation |
Đột biến |
|
In the course of |
Trong 1 khoảng thời gian |
|
Striking difference |
Sự khác biệt rõ rệt |
|
Parameter |
Tham số |
|
Unicellular |
Đơn bào |
|
Mamoth |
Cây tù tùng |
|
Metabolic |
Trao đổi chất |
|
Frugal |
Tiết kiệm, căn cơ |
|
Be held chained up |
Bị trói, xích lại |
|
Lethargy |
Hôn mê, thờ thẫn |
|
Comerade |
Đồng loại, đồng chí |