Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
54 Cards in this Set
- Front
- Back
eccentric |
Lập dị |
|
vantage point |
Góc độ quan sát |
|
The mist |
Lớp sương mù |
|
Corporal punishment |
Nhục hình |
|
The mist of history |
Chiều dài lịch sử |
|
Manifestation |
Sự thể hiện ra bên ngoài |
|
Infant mortality |
Tỷ lệ chết ở trẻ sơ sinh |
|
guiding spirit |
Tinh thần dẫn dắt |
|
mythology |
Thần thoại |
|
Trigger |
Kích thích |
|
emulate |
Cạnh tranh |
|
Cult |
Văn hoá |
|
Hard-won |
Vỹ đại |
|
Highbrow |
Người tri thức |
|
Norm-referenced |
Định mức tham chiếu |
|
Genius |
Thiên tài |
|
wiseacre |
Kẻ ta đây |
|
unpalatable |
Khôgn hề dễ chịu |
|
uniquely different |
Đọc nhất vô nhị |
|
Marvel |
Kinh ngạc |
|
begetter |
Người sinh ra |
|
boffin |
Nhà nghiên cứu |
|
single-mindedness |
Chuyên tâm |
|
supremacy |
Tính ưu việt |
|
prodigy |
Thần đồng |
|
outrageous |
Kỳ quái |
|
ambivalent |
Nước đôi |
|
perseverance |
Sự kiên trì |
|
Thence |
Từ đó |
|
nobility |
Quý tộc |
|
Infant mortality |
Tỷ lệ chết ở trẻ sơ sinh |
|
guiding spirit |
Tinh thần dẫn dắt |
|
mythology |
Thần thoại |
|
Trigger |
Kích thích |
|
emulate |
Cạnh tranh |
|
Cult |
Văn hoá |
|
Hard-won |
Vỹ đại |
|
Highbrow |
Người tri thức |
|
Norm-referenced |
Định mức tham chiếu |
|
Genius |
Thiên tài |
|
wiseacre |
Kẻ ta đây |
|
unpalatable |
Khôgn hề dễ chịu |
|
uniquely different |
Đọc nhất vô nhị |
|
Marvel |
Kinh ngạc |
|
begetter |
Người sinh ra |
|
boffin |
Nhà nghiên cứu |
|
single-mindedness |
Chuyên tâm |
|
supremacy |
Tính ưu việt |
|
prodigy |
Thần đồng |
|
outrageous |
Kỳ quái |
|
ambivalent |
Nước đôi |
|
perseverance |
Sự kiên trì |
|
Thence |
Từ đó |
|
nobility |
Quý tộc |