• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/41

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

41 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Intuitive (n)

Trực giác

Arithmentic (n)

Số học

Algebra (n)

Đại số

Prestigious (a)

Có danh tiếng

Cite (v)

Viện dẫn

Sketch (v)

Phác hoạ

Subconscious (a)

Tiềm thức

Institution (n)

Tổ chức

Apt (a)

Tài trí

Philosophy (n)

Triết lý

Ethical (a)

Đạo đức

Acquisition (n)

Sự tiếp thu

Endeavor (v)

Nỗ lực

Scrutiny (n)

Xem xét kĩ lưỡng

Noble (a)

Danh giá

Cognitive (a)

Nhận thức

Perceptual (a)

Tri giác

Sensory (a)

Cảm giác

Pitch Perception (n)

Cảm thụ âm

Interference (n)

Sự giao thoa, can thiệp

Nurture (v)

Nuôi dưỡng

Suspenseful (a)

Hồi hộp

Distinction (n)

Sự khác biệt

Hall Of Residence (n)

Kí túc xá

Gifted (a)

Tài năng

Peripheral (a)

Ngoại biên

Conventional (a)

Truyền thống

Accredited (a)

Được công nhận

Desingnate (v)

Phân công

Emulate (v)

Bắt chước

Tuition (n)

Việc dạy

Evaluation (n)

Đánh giá

Curiousity (n)

Tò mò

Tendency (n)

Thiên hướng

Peer (n)

Bạn cùng trang lứa

Competent (a)

Tài giỏi

Ignorance (n)

Sự kém hiểu biết

Dictate (v)

Đọc chép

Elucidate (v)

Giải thích

Prodigy (n)

Thần đồng

Upbringing (n)

Sự nuôi dạy