Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
26 Cards in this Set
- Front
- Back
Transcend |
Vượt qua giới hạn |
|
Deterioration |
Xuống cấp, xấu đi |
|
Immense |
Bao la, lớn |
|
Principal culprit |
Nguyên nhân chính |
|
Scattered |
Thưa thớt |
|
Unforeseen |
Không lường trước |
|
Declaration |
Tuyên bố |
|
Continent |
Lục địa |
|
Harmonising |
Hài hoà |
|
Frontier |
Biên giới |
|
Heritage |
Di sản |
|
Put a halt |
Tạm dừng |
|
Appoint |
Bổ nhiệm |
|
Herring |
Cá trích |
|
Flourish |
Khởi sắc, phát triển |
|
Abundance |
Sự phong phú, giàu có |
|
Certification committee |
Uỷ ban chứng nhận |
|
Coastline |
Đường bờ biển |
|
Volcanic archipelago |
Quần đảo núi lửa |
|
Shellfish |
Hải sản có vỏ |
|
Crisis |
Sự khủng hoảng |
|
Commercial fisheries |
Thương mại thuỷ sản |
|
Nourishment |
Sự nuôi dưỡng |
|
Collapse |
Suy giảm, sụp đổ |
|
Declare |
Tuyên bố |
|
Dying spawners |
Những con (cá hồi) sinh sản chết đuối |