Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
Purpose Purposely Purposefully |
N Mđ Adv cố ý Adv có mđ |
|
Power |
Cấp nguồn nối điện |
|
Outline |
Phác thảo |
|
Dedication |
Sự cống hiến |
|
Success |
Sự thành công Thành công |
|
Successfulness |
Sự thắng lợi , có kq |
|
Engage |
Tham gia Take part in |
|
Enforcer |
Nhà hành fap |
|
Specify |
Chỉ rõ ghi rõ |
|
Consistent |
Kiên định trướng sau như 1 Liên tục |
|
Consist of With |
Bao gồm Phù hợp vs |
|
evaluate |
Định giá đánh giá |