Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
72 Cards in this Set
- Front
- Back
According to |
Theo như, theo |
|
Ahead of |
Phía trước, đằng trước |
|
À la |
Kiểu, theo cách |
|
Along with |
Cùng với |
|
Apart from |
Ra khỏi, ngoại trừ |
|
As for |
Về phần |
|
As for |
Về phần |
|
Aside from |
Ngoài ra, trừ ra |
|
As per |
Theo |
|
As per |
Theo |
|
As to |
Đối với |
|
As well as |
Cũng như, và |
|
Away from |
Tránh xa |
|
Away from |
Tránh xa |
|
Because of |
Bởi vì |
|
But for |
Nếu ko có, ngoại trừ |
|
By means of |
Cách sử dụng |
|
Close to |
Gần |
|
Contrary to |
Trái ngược |
|
Depending on |
Phụ thuộc vào, tuỳ |
|
Due to |
Vì |
|
Due to |
Vì |
|
Excepr for |
Ngoại trừ |
|
Forward of |
Phía trước |
|
Forward of |
Phía trước |
|
Further to |
Về |
|
In addition to |
Hơn nữa để, ngoài ra |
|
In addition to |
Hơn nữa để, ngoài ra |
|
In between |
Ở giữa |
|
In case of |
Nếu, trong trường hợp |
|
In face of |
Đối mặt |
|
In face of |
Đối mặt |
|
In favour of |
Ủng hộ |
|
In front of |
Ở phía trước |
|
In lieu of |
Thay cho |
|
In spite of |
Mặc dù |
|
Instead of |
Thay vì |
|
In view of |
Xét về |
|
Irrespective of |
Bất luận, bất kể |
|
Irrespective of |
Bất luận, bất kể |
|
Near to |
Gần |
|
Next to |
Kế bên |
|
On account of |
Vì lí do này |
|
On behalf of |
Thay mặt cho |
|
On board |
lên trên phương tiện giao thông |
|
Onto |
Lên trên mặt 2c |
|
On top of |
Phía trên, trên đỉnh |
|
On top of |
Phía trên, trên đỉnh |
|
Opposite to |
Đối diện |
|
Other than |
Trừ, ngoài ra |
|
Out of |
Hết, ra khỏi mặt 3c |
|
Outside of |
Bên ngoài |
|
Outside of |
Bên ngoài |
|
Owing to |
Bởi vì |
|
Preparatory to |
Chuẩn bị để |
|
Preparatory to |
Chuẩn bị để |
|
Prior to |
Trước khi |
|
Preparatory to |
Chuẩn bị để |
|
Prior to |
Trước khi |
|
Regardless of |
Bất kể, ko quan tâm |
|
Save for |
Trừ |
|
Thanks to |
Nhờ, vì |
|
Thanks to |
Nhờ, vì |
|
Together with |
Cùng với |
|
Up against |
Chống lại |
|
Up to |
Đến |
|
Up until |
Cho tới lúc |
|
Up until |
Cho tới lúc |
|
Vis-à-vis |
Về, so với |
|
With reference to |
Về ( có sự tham khảo ) |
|
With reference to |
Về ( có sự tham khảo ) |
|
With regard to |
Về ( liên quan đến ) |