Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
Back out Back off |
Quyết định k lm việc mình đã nói từ trước Rút lui |
|
Blot out |
Ngừng nghĩ về một điều không vui vẻ |
|
Call off |
Huỷ |
|
Chicken out |
Nói xạo |
|
Drop off |
Chở đến và thả xuống |
|
Fob off |
Kiếm cớ bao che |
|
Pull out |
Dừng tham dự |
|
Duck out of |
Trốn tránh làm gì |
|
Miss out on |
Bỏ quên (người) |
|
Pass up |
Bỏ qua (cơ hội) |
|
Get out of |
Tránh làm gì đó bằng cách đưa ra cớ |
|
Shy away from |
Ngần ngại lm j |
|
Go back on |
Thất hứa |
|
Stand sb up |
Thất hẹn |
|
Walk away from |
Từ chối tham gia vào vấn đề khó giải quyết hoặc không đem lại lợi ích cho mình |