• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/139

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

139 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

うっかり?


すっかり


しっかり


そっくり

(Học hành) tử tế, (ăn uống) điều độ, chắc chắn, tỉnh lại

いらいら

Sốt ruột (do chờ lâu)

とうとう

Cuối cùng thì (1 kết quả xấu xảy ra)

同時に

Đồng thời (2 ng đồng thời làm cùng 1 việc)

ぎりぎり

Sát nút (giờ giấc, số lượng...)

のんびり

Thư thả (hay đi kèm ngày nghỉ, tắm おんせん)

ほっと

Thở phào nhẹ nhõm (thi xong, nguy hiểm qua đi...)


><不安

どんどん

Nhanh chóng >< だんだん

もっと

Hơn nữa

ずっと

Mãi luôn


Hơn hẳn (trong so sánh)


ずっと前に Được một lúc lâu rồi

どれほど

Biết nhường nào (cuối câu thường có しょうか;か; ことか)

少しも=>ない


ちっとも=>ない


全然=>ない

Một chút cũng không

少なくとも (すくなくとも)

Tối thiểu là... (Chắc chắn đi kèm số lượng đằng sau)

遅くとも (おそくとも)

Muộn nhất là... (kèm mốc thời gian)

せめて

Chí ít thì (đi kèm mong muốn của bản thân)


Point: たい 欲しい

とても

Rất


Không thể とても V(khả năng thể ない)

どうしても

Đằng nào cũng


- Mô tả khả năng


- Quyết tâm phải làm gì

とりあえず


= まずに


= 一応 (いちおう)


= はじめに


Trước mắt

とっくに


= ずっと前に

Một lúc lâu rồi

わざと

Cố tình

いつのまにか

Từ lúc nào không hay (ngủ quên...)

ぴたりと

Quyết tâm (đi kèm やめる とまる きめる)

相変わらず


あいかわらず

Như mọi khi

まさか

Có lẽ nào (đi với と思わない)

もしかして


もしかすると + かもしれない


もしかしたら

Có lẽ

きっと

Chắc chắn (phán đoán chủ quan)

案外に

Bất ngờ (vượt mong đợi) おいしい はやい...

思わず

Bất chợt

つい

Lỡ (đi kèm てしまう)

しょっちゅう

= いつも

最近

Gần đây = このあいだ

かなり

Khá là = 相当 (そうとう)

一応


= とりあえず


= はじめに


= まずに

Trước mắt cứ làm vậy đi

だいたい

Qua loa đại khái

ちょうど


= ぴったり

Vừa vặn (quần áo, giờ giấc, lắp đặt...)

すっかり

Hoàn toàn (quên)

はっきり

Rõ ràng (nhìn, nghe, nhớ...)


><あいまい

実に (じつに)


= とても


= ほんとうに

Rất

特に (とくに)

Đặc biệt là

絶対に

Tuyệt đối

大変


= とても

Rất

いまにも

Bất cứ lúc nào cũng có thể xảy ra và ko lường trước được (p: đằng sau có そう)

いまこそ

Chính bây giờ (quyết tâm)

なんとなく

Không hiểu vì sao

ますます

Càng ngày càng

いつでも

Bất cứ khi nào

うっかり

Sơ ý (quên hay đi kèm 忘れる)

たしか

Chắc là (khách quan, chưa chắc chắn khi nghe từ tai người khác = たぶん)


きっと - Chủ quan

わざわざ

Có lòng (p: có cảm ơn hoặc hàm ý biết ơn)

やっと

Cuối cùng thì (kết quả tốt sau 1 thời gian dài chờ đợi, cố gắng...)

せっかく

Cất công thế mà... (Vế trước có から, のに)

たった今

Vừa mới (hay đi với Vたばかり; Vたところ)

なるべく


= できるだけ

Hết sức, hết mức có thể (đi kèm たい, ください)


Càng... Càng tốt

つぎつぎ

Liên tục

こっそり

Lén lút

ないしょで


= ひみつで

Bí mật, lén lút

あっさり

Vị thanh đạm (ít dầu ăn)


><こってり

ちゃんと

Chỉn chu


ちゃんと+V


ちゃんとした+N

とうとう

Cuối cùng thì (kết quả xấu)


やっと (kết quả tốt)

ぜひ

Nhất định (p: ください)

あっというまに

Trong chớp nhoáng

いちいち

Từng li từng tí 1 (tiêu cực)

じっくり

Kĩ lưỡng (nhìn, xem, đọc)

じっと

Chằm chằm (nhìn)


Bất động

すらすら

Thuần thục

ぺらぺら

Nói trôi chảy

非常に (ひじょうに)


= とても


= たいへん

Rất

たびたび


= 何度も


= しょっちゅう

Thường xuyên

まあまあ

Tàm tạm

そっくり


= 似てる

Giống hệt nhau

いつまでも

Mãi mãi

あちこち

Chỗ này chỗ kia

のろのろ

Lề mề (tiêu cực)

ぐらぐら

Rung lắc (nhà cửa, tay chân...)

くらくら

Hoa mắt chóng mặt

たまに


= ときどき

Thi thoảng

大して... ない


= あまり... ない

Không... lắm

一般的

Nhìn chung

にやにや

Cười thô bỉ

にこにこ

Cười mỉm

にゃにゃ

Tiếng mèo kêu

いやいや

Miễn cưỡng

からから

Khát khô

きらきら

Lấp lánh (mắt, ánh sáng, ngôi sao)

ぎらぎら

Sáng loá

ぐっすり

Ngủ say (đi với ねる)

がらがら

Vắng tanh

ぺこぺこ

Đói meo

ぶらぶら

Lông bông lêu lổng


(Treo) Lủng lẳng


(Đi) Loanh quanh

ぶかぶか

Rộng thùng thình (quần áo)

それとも

Hoặc là A hoặc là B (thường đi với hành động)

約 (やく)

Khoảng

わくわく

Háo hức

はらはら


= 心配

Lo lắng

ぐんぐん

Tăng bền vững, ổn định

たっぷり

Vừa đủ hoặc thừa chút ít

ぎゅっと

Chặt (ôm - 抱く)

いきなり

Đột nhiên = 急に = 突然

あるい

Hoặc là

かしつ





Vô ý (dẫn đến hậu quả xấu)

[Quá Thất]

いきなり

いきなり





Đột nhiên

うんざり

うんざり





Chán ngấy


= 飽きる

いつの間に

いつのまにか





Từ lúc nào không biết

せめて

Tối thiểu là (kèm mức độ)


少しなくとも (kèm số lượng)

そっと

Nhẹ nhàng


= 静かに

こっそり

Lén lút

ゆらゆら

Lắc lư

ぶるぶる

Run cầm cập

ふらふら

Hoa mắt (めが...)


Loạng choạng (足が...)

次第に

しだいに





Dần dần

[Thứ Đại]

楽器

がっき





Nhạc cụ

[Nhạc Khí]

好物

こうぶつ





Món ăn ưa thích


大好物 Món ăn ưa thích nhất

[Hảo Vật]

見物

けんぶつ





Thăm quan ngắm cảnh


Khác với 見学 Thăm quan học tập

[Kiến Vật]

相変わらず

あいかわらず





Vẫn như mọi khi

[Tương Biến]

香り

かおり




香りがした Có mùi thơm

[Hương]

方向

ほうこう





Phương hướng

[Phương Hướng]

美しい

うつくしい





Đẹp tráng lệ (phong cảnh)

[Mĩ]

みずうみ





Nこ Hồ N

[Hồ]

みなと





Nこう Cảng N

[Cảng]

なみ




Sóng


人の波 Dòng người

[Ba]

いけ





Cái ao

[Trì]

たき





Thác

[Lang]

ぬま





Vũng đầm

[Chiểu]

いずみ





Suối

[Tuyền]

輸入


輸出

ゆにゅう


ゆしゅつ




Nhập khẩu


Xuất khẩu

[Thâu]

指輪

ゆびわ





Nhẫn

[Chỉ Luân]

特長


特徴

とくちょう





Điểm nổi trội hơn so với ng # vật #


Điểm khác biệt để phân biệt với ng # vật #

[Đặc Trường]


[Đặc Trưng]

糸口

いとぐち





Manh mối = ヒント

[Mịch Khẩu]

気にする

きにする





きにしないで Đừng bận tâm

[Khí]

ふっとう





Sôi

[Phí Đằng]

延長><短縮


長期><短期


遅延


延期

えんちょう><たんしゅく


ちょうき><たんき


ちえん


えんき





Kéo dài >< Rút ngắn


Dài hạn >< Ngắn hạn


Bị trễ


Chủ động lùi lịch

[Duyên Trường Đoản Súc]


[Trường Kì Đoản Kì]


[Trì Duyên]


[Duyên Kì]

ビザを更新する

ぶざをこうしんする





Gia hạn Visa

[Canh Tân]

うっかり

Lơ đễnh


うっかり忘れた Quên khuấy đi mất

すっかり

= すべて


Hoàn toàn


すっかり忘れた

そっくり

Giống nhau


= 似ている

あまりにも

Rất


= とても

丁寧

ていねい





Lịch sự


Cẩn thận = しっかり

そういう

Kiểu thế

引っ切り無しに

ひっきりなしに





Liên tục (một hành động nào đó)