Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
60 Cards in this Set
- Front
- Back
Biện pháp |
Measure |
|
Thất vọng |
Disappoint |
|
Giải pháp |
Solution |
|
Tình huống |
Situation |
|
Rời khỏi |
Leave |
|
Phàn nàn vè |
Complain about |
|
Dư thừa |
Redundant |
|
Quá giờ |
Overtime |
|
Thiếu tiền thưởng |
Lack of bonuses |
|
Chậm chễ |
Delay |
|
Nhiệm vụ |
Duty |
|
Thông qua |
Through |
|
Người tiêu dùng |
Consumer |
|
Khách hàng tiềm náng |
Potential customer |
|
Cách thức, dạng |
Form |
|
Tờ rơi |
Flyer |
|
Danh muvj |
Catalogue |
|
Doanh số bán hàng |
Sales |
|
Đại diện bán hàng |
Sales representative |
|
Phương thức bán hàng |
Method selling |
|
Yếu tôd |
Factor |
|
Khu vực (a) |
Regional |
|
Thu hút |
Attract |
|
Cung cấp |
Offer |
|
Cơ sở |
Premise |
|
Tiến bộ công nghẹ |
Technological advance |
|
Giảm |
Decrease |
|
Khảo sát |
Survey |
|
Đầu tư |
Invest in |
|
Khách nước ngoài |
Overseas visitor |
|
Trách nhiệm |
Responsibility |
|
Hoàn thành |
Complete |
|
Cổ đokng |
Shareholder |
|
Nhu cầu |
Demand |
|
Phản ứng |
Response |
|
Phân chia |
Divide |
|
Mạo hiểm |
Adventisement |
|
Mạo hiểm |
Adventisement |
|
Bàn |
Desk |
|
Nhiệm vụ |
Duty |
|
Nhiệm vụ |
Duty |
|
Gọn gàng |
Tidy |
|
Nhiệm vụ |
Duty |
|
Gọn gàng |
Tidy |
|
Tủ đựng tài liệu |
Cabinet |
|
Nhiệm vụ |
Duty |
|
Gọn gàng |
Tidy |
|
Tủ đựng tài liệu |
Cabinet |
|
Văn phòng phẩm |
Stationery |
|
Tính năng |
Features |
|
Động não |
Brainstorm |
|
Động não |
Brainstorm |
|
Khởi hành, xuất phát |
Depart |
|
Động não |
Brainstorm |
|
Khởi hành, xuất phát |
Depart |
|
Hành trình |
Itinerary |
|
Xu hướng |
Trend |
|
Giải thích |
Explain |
|
Mua |
Buy = purchase |
|
Văn phòng phẩm |
Stationary |