Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Astronauts (n) [ˈæstrənɔːt] |
Phi hành gia |
|
|
As part of |
Như là một phần của |
|
|
Isolate [ˈaɪsəleɪt] |
Cách ly , cô lập |
|
|
Look away |
Nhìn chỗ khác |
|
|
Replicates [ˈreplɪkeɪts] |
Tái tạo |
|
|
Waste [weɪst] |
Chất thải , lãng phí |
|
|
Gossip (n) [ˈɡɒsɪp] |
Chuyện phiếm |
|
|
Reckon (v) [ˈrekən] |
Tính toán |
|
|
Decide (v) to |
Quyết định làm gì |
|
|
Endear [ɪnˈdɪə(r)] |
Làm cho được mến |
|
|
Hassle [[ˈhæsl] |
Phức tạp |
|
|
Nonimate(n) |
Vô tri |
|
|
Costume(n) |
Trang phục |
|
|
Vulnerability(adj) [ˌvʌlnərəˈbɪləti] |
Có thể bị tổn thương |
|
|
Straightforward(adj) [ˌstreɪtˈfɔːwəd] |
Trung thực |
|
|
Fascinate (v) [ˈfæsɪneɪt] |
Thôi miên , quyến rũ |
|
|
Universal (adj) [ˌjuːnɪˈvɜːsl] |
Làm ảnh hưởng đến |
|
|
Profound (adj) prəˈfaʊnd |
Sâu thăm thẳm |
= deep |
|
Blockbuster(n) [ˈblɒkbʌstə] |
Bom tấn |
|
|
Emerge |
Nổi lên |
|
|
Villain(n) ˈvɪlən |
Phản diện |
|