Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
117 Cards in this Set
- Front
- Back
Cá nhân |
Individually |
|
Quản lý dự ân |
Project manager |
|
Thân hụt, dư, đủ ngân sách |
Over / under / on budget |
|
Tiến độ |
Schedule |
|
Nhanh hơn/ chậm / đúng tiến độ |
Ahead of/ behind/ on schedule |
|
Đúng hạn |
Meet deadline = finish on time |
|
Quá hạn |
Miss deadline |
|
Liên tục làm ... |
Keep Ving |
|
Nguyên vật liệu |
Material |
|
Thành công >< thất bại |
Succeed >< fail (v) |
|
Sự thành công >< sự thất bạo |
Success >< failure |
|
Phân tích dự án |
Project analysis (n) |
|
Phân tích (v) |
Analyze |
|
Nhà phân tích |
Analyst |
|
Cải thiện |
Improve |
|
Môi trường lm vc |
Working environment |
|
Giai đoạn |
Stage |
|
Bước |
Step |
|
Tính năng đb |
Special features |
|
Hấp dẫn |
Attractive |
|
Lỗi thời |
Old-fashioned |
|
Hình hộp CN |
Rectangular |
|
Hình cầu |
Spherical |
|
Hình tam giác |
Triangular |
|
Nhiều màu |
Multicolored |
|
Bìa các tông |
Cardboard |
|
Gỗ |
Wood |
|
Cao su |
Rubber |
|
Kim loại |
Metal |
|
Da |
Leather |
|
Nhựa |
Plastic |
|
Trọng lượng, cân nặng |
Weight |
|
Nặng |
Heavy |
|
Dễ mang theo |
Portable |
|
Thân thiện với người dùng |
User - friendly |
|
Khác biệt |
Unusual |
|
Độc đáo |
Unique |
|
Bao bì |
Packaging |
|
Hiếm khi |
Hardly |
|
Gần đây |
Lately |
|
Cung cấp sp hoặc dv |
Offer a product or service |
|
Sản phẩm chất lg cao |
High - quality products |
|
Tiến hành/ thực hiện nghiên cứu thị trường |
conduct / Carry out market research |
|
Thị phần |
Market share |
|
Tăng thị phần |
Increase market share |
|
Ra mắt, giới thiệu |
Launch |
|
Phạm vi sp |
Product range |
|
Đầu tư vào |
Invest in |
|
Khoá đào tạo |
Training courser |
|
Ở nước ngoài |
Abroad |
|
Cân nhắc, xem xét |
Consider |
|
Chăm sóc sức khoẻ |
Healthcare |
|
Kinh nghiệm |
Experience |
|
VH |
Culture(n)/ cultural |
|
Sự nghiệp |
Career |
|
Tiếp tục sự nghiệp |
Continue career |
|
Di cư |
Emigrate |
|
Chuyên nghiệp |
Professional |
|
Nghỉ hưu |
Retire |
|
Thuộc về quản lí |
Managerial |
|
Kỹ năng lành nghề |
Skilled |
|
Hành chính |
Administrative(a) |
|
Tình nguyện |
Voluntary |
|
Lđ chân tay, thủ công |
Manual |
|
lãi suất/thu hút |
Interest rate |
|
Tích cực (a) |
Positive |
|
Tiêu cực (a) |
Negative |
|
Có ảnh hưởng tích cực đến |
Have a positive effect on sth |
|
Xin việc |
Apply for a job |
|
Tìm việc |
Find/ look for a job |
|
Sơ yếu lí lịch |
A CV = resume |
|
Bằng cấp |
Qualification |
|
Bằng đh |
A university/ college degree |
|
Đơn xin việc |
Application letter/form |
|
Người bị phỏng vấn |
Interviewee |
|
Người phỏng vấn |
Interviewer |
|
Bỏ việc |
Leave the company / give up the job |
|
Sa thải |
Fire = dismiss = sack |
|
Từ chức |
Resign |
|
Lương hưu |
Pension |
|
Vị trí cv |
Position |
|
Cho vị trí kế toán trg |
For the position of Chief accountant |
|
Quảng cáo việc lm |
Job ads |
|
Phá sản |
Go bankrupt (v), bankruptcy (n) |
|
Số lg người đang lm vc |
Manpower |
|
Sự môi giới trung gian |
Agency |
|
Khuyến khích |
Encourage sth/so to V |
|
Tư duy stao |
Creative/ critical thinking |
|
Buổi họp thảo luận ý tưởng |
Brainstorming meeting |
|
Đưa ra gợi ý/ dự đoán |
Make a suggestion/ prediction |
|
Đưa ra gợi ý/ dự đoán |
Make a suggestion/ prediction |
|
Dự đoán (v) |
Predict |
|
Chính sách |
Policy |
|
Sự ưu tiên |
Priority |
|
Sự ưu tiên |
Priority |
|
Hài lòng(a), sự hài lòng |
Satisfied, satisfaction |
|
Trí tưởng tiongwj |
Imagination |
|
Trí tưởng tiongwj |
Imagination |
|
Hàng hoá |
Merchandise |
|
Trí tưởng tiongwj |
Imagination |
|
Hàng hoá |
Merchandise |
|
Xúc tiến bán hàng |
Sales promotion |
|
Trí tưởng tiongwj |
Imagination |
|
Hàng hoá |
Merchandise |
|
Xúc tiến bán hàng |
Sales promotion |
|
Khuyến mại |
Special offer |
|
Trí tưởng tiongwj |
Imagination |
|
Hàng hoá |
Merchandise |
|
Xúc tiến bán hàng |
Sales promotion |
|
Khuyến mại |
Special offer |
|
Hợp tác kinh doanh với |
Do business with |
|
Trí tưởng tiongwj |
Imagination |
|
Hàng hoá |
Merchandise |
|
Xúc tiến bán hàng |
Sales promotion |
|
Khuyến mại |
Special offer |
|
Hợp tác kinh doanh với |
Do business with |
|
Nghệ sĩ đường phố |
Street performer |