Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
34 Cards in this Set
- Front
- Back
Potassium |
Kali |
|
Cramp |
Chứng chuột rút |
|
Back ache |
Sự đau lưng |
|
The swelling of joints |
Chỗ sưng của khớp nối, khớp xương |
|
Swollen and painful (a) |
Căng phồng và đau |
|
Defer mosquito |
Tránh con muỗi, trì hoãn chặn |
|
Bite |
Sự đốt, cắn |
|
Fertilization |
Sự làm cho màu mỡ, bón phân |
|
Root |
Rễ |
|
Circulation |
Sự lưu thông |
|
Bark |
Vỏ cây |
|
Digestion Hard of digestion A good digestion A weak (sluggish) digestion |
Sự tiêu hóa, khả năng tiêu hóa Khả năng tiêu hóa kém |
|
Fibre fiber (n) and protein |
Sợi |
|
Spinach |
Rau bina |
|
Garnish |
Sự trang trí, tô điểm |
|
Pickled and dried |
Ngâm và làm khô |
|
Stir-fry |
Món xào |
|
Wild mushroom |
Nấm hoang |
|
Delicacy(n) delicious |
Món ăn ngon |
|
Breastfeeding (n) |
Cho con bú, nuôi con bằng sữa mẹ |
|
Turn into |
Become |
|
A natural treasure trove |
Kho báu tự nhiên |
|
Creamy-coloured |
Màu mịn |
|
Orchid |
Cây phong lan |
|
Round green pod |
Quả đậu tròn màu xanh |
|
Drumstick |
Dùi trống |
|
Tolerate frost |
Chịu đựng sương giá |
|
Anti-inflammatory |
Kháng viêm |
|
Anti-bacterial property |
Đặc tính kháng khuẩn |
|
Eye and ear infection |
Viêm mắt và tai |
|
Fever |
Sốt |
|
Forehead |
Trán |
|
Headache |
Chứng đau đầu |
|
Anaemia |
Bệnh thiếu máu |