Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
たちます |
Đứng |
|
すわります |
Ngồi |
|
つかいます |
Dùng |
|
はしります |
Chạy |
|
しごと |
Công việc |
|
しごとをします |
Làm việc |
|
開けます |
Mở |
|
閉めます |
Đóng |
|
ドア |
Cửa |
|
着ます |
Mặc |
|
はきます |
Mặc, đi dép |
|
ズボン |
Quần |
|
ぼうし |
Mũ |
|
かぶります |
Đội ( mũ ) |
|
コ−ト |
Áo khoác |
|
めぎます |
Cởi |
|
カメラ |
Máy ảnh |
|
パスポート |
Hộ chiếu |
|
どのぐらい |
Khoảng bao nhiêu |
|
すみます |
Sống |
|
はんとし |
Nửa năm |
|
ならいます |
Học |