Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Entrance |
Lối vào |
|
|
Entry |
Lối vào |
|
|
Access |
Lối vào |
|
|
Enter |
Đi vào |
|
|
Do not enter Don't enter |
Không đi vào. |
|
|
Exit |
Lối ra |
|
|
Emergency exit |
Lối thoát hiểm |
|
|
Push |
Đẩy vào |
|
|
Pull |
Kéo ra |
|
|
Toilets |
Nhà vệ sinh |
|
|
WC |
Nhà vệ sinh |
|
|
Gentlemen |
Nhà vệ sinh nam |
|
|
Gents |
Nhà vệ sinh nam |
Gents là viết tắt của Gentlemen. |
|
Ladies |
Nhà vệ sinh nữ |
|
|
Vacant |
Không có người |
|
|
Occupied Engaged |
Có người |
|
|
Out of order |
Hỏng |
|
|
No smoking |
Không hút thuốc |
|
|
Private |
Khu vực riêng |
|
|
No entry |
Cấm vào |
|