Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
|
ĐẬU VÁN TRẮNG/ BẠCH BIỂN ĐẬU Dolichos lablab - Fabaceae BPD: hạt. TP: Protid, Glucid, VitC, A, B1,Calci, P, Fe TD: - trị cảm nắng - bổ dưỡng - tiêu chảy, lị, ngộ độc |
|
|
ĐỖ TRỌNG (vỏ thân) Eucommia ulmoides - Eucommiaceae TP: Iridoid, lignan, nhựa TD: - bổ gan, thận - chữa đau lưng - chữa cao huyết áp, an thai |
|
|
HOÀI SƠN (rễ củ) Dioscorea persimilis - Dioscoreaceae TP: Glucid 63%, protid, lipid, chất nhầy TD: - hạ nhiệt, gầy yếu - viêm ruột mãn, tiêu chảy, kiết lị |
|
|
KIM ANH TỬ (Quả) Rosa laevigata - Rosaceae TP: Acid citric, vitC, acid malic, tanin, saponin TD: - thuốc bổ, cung cấp vitC - chữa di tinh, hoạt tinh, đái són |
|
|
MÃ ĐỀ (toàn cây) Plantago major - Plantaginaceae TP: Iridoid, Flavanoid TD: lợi tiểu, long đờm, hạ huyết |
|
|
NGŨ VỊ (quả) schisandra chinensis - Schisandraceae TP: tinh dầu (schisandrin, schisandrol), lignan TD: trị viêm gan, hen suyễn, di tinh |
|
|
SƠN TRA (quả) Docynia doumeri - Rosaceae TP: anin, acid hữu cơ, saponin, triterpen TD: tăng co bóp tim, tuần hoàn máu não |
|
|
TRẠCH TẢ (thân rễ) Alisma plantago-aquatica Aismataceae TP: Tinh bột, triterpen, sesquiterpen TD: - thông tiểu - phù thủng, - viêm thận, - cao lipid huyết |
|
|
CÂU KỶ TỬ (quả) Lycium chinensis - SOLANACEAE TP: tinh dầu, caroten, betain, vitaminC, acid nicotinic TD: thuốc bổ cho cơ thể suy nhược, hạ đường huyết |
|
|
CỐI XAY (toàn cây trên mặt đất) Abutilon indicum - MALVACEAE TP: chất nhầy, flavanoid, acid amin TD: trị mụn nhọt, thông tiểu, phù thủng |
|
|
CỐT TOÁI BỔ (thân rễ) Drynaria fortunei - POLYPODIACEAE TP: flavanoid, tinh bột TD: đau xương, đau lưng, sưng đau khớp. |
|
|
DÀNH DÀNH (quả) Gardenia jasminoides - RUBIACEAE TP: Iridoid (gardenosid, ganipin, cerpinal), mannitol TD: trị viêm gan nhiễm trùng; thanh nhiệt; tiêu viêm |