Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
Carve (v) |
Chạm, khắc, đục, tạc |
|
sandstone (n) |
Sa thạch |
|
formation (n) |
Sự hình thành |
|
arch (n) |
Vòm |
|
strenuous |
Vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn |
|
sturdy (adj) |
Cứng cáp, vững chắc |
|
dehydrate |
Mất nước |
|
compass (n) |
La bàn |
|
navigate (v) |
Định vị |
|
suffer from starvation (noun): |
gặp nạn đói |
|
obese people |
béo phì, thừa cân |
|
processed food (adj): |
thực phẩm chế biến sẵn |
|
a fussy person (adj) : |
người cầu kỳ, kén chọn |
|
an enticing offer (adj) : |
lời đề nghị hấp dẫn, lôi cuốn |
|
greasy (adj): |
nhiều dầu mỡ |
|
poultry |
gia cầm |
|
a foodie (noun): |
người đam mê đồ ăn |
|
scarf (v): |
ăn rất nhanh, ăn như bị bỏ đói |
|
mushy (adj) (use for food): |
mềm |
|
Get the basic down |
: nắm đc nền tảng |
|
Overlook |
: mắt nhắm mắt mở bỏ qua |
|
Steel |
(Thép) |
|
Fur |
: lông |
|
Wool |
: len |
|
Ceramic |
: gốm |
|
Metal |
(Kim loại) |
|
Egypt |
: Ai Cập |
|
Egypt |
: Ai Cập |
|
Cubic |
: hình khối |
|
Triangle |
: hình tam giác |
|
Round |
: tròn |
|
Rectangle |
: hình chữ nhật |
|
Circular |
: hình tròn |
|
ancient |
: cổ xưa |
|
ancient |
: cổ xưa |
|
Elegant |
: lịch sự,tao nhã |
|
Cactus |
Cây xương rồng |