• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/12

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

12 Cards in this Set

  • Front
  • Back

BẠCH CẬP- thân rễ


Bletilla striata


Orchidaceae


TP hóa học: Chất nhầy và một ít tinh dầu


Công dụng:


- nhuận phế, chữa lao phổi


- cầm máu


- dùng ngoài trị mụn nhọt

BÁCH HỢP (thân hành)


Lilium brownii- Liliaceae


Thành phần: alkaloid (colchicin, demecolcin), vitamin C


Tác dụng


- trị viêm phế quản, lao phổi


- thần kinh suy nhược


- lợi tiểu, gout

BẠCH QUẢ (lá và nhân hạt)


Ginkgo biloba - Ginkgoaceae


TP:


Flavanoid (gingetin, isoginkgetin), dẫn chất terpen lacton, các hợp chất sterol, polysaccharid.


TD:


- bền thành mạch


- tăng cường tuần hoàn máu não


chống oxy hóa

BỒ CÔNG ANH (toàn cây)


Lactuca indica - Asteraceae


TP: Flavanoid, saponin, chất đắng taraxaxin và 1 ít tinh dầu


TD:


- thanh nhiệt, giải độc


- kháng viêm, kháng khuẩn


-thông sữa, lợi tiểu

BỔ CỐT CHI (quả)


Psoralea corylifolia - Fabaceae


TP: Flavanoid, coumarin


TD:


- trị lưng cốt đau mỏi


- thần kinh suy nhược, gầy yếu


- di tinh

CẨU TÍCH (Thân rễ)


Cibotium barometz - Dicksoniaceae


TP: Tanin, tinh bột, các chất màu nâu đỏ


TD:


- trị thấp khớp


- đau lưng nhức mỏi


-tác dụng kiểu estrogen

CỎ TRANH (thân rễ)


Imperata cylindrica - Poaceae


TP: Dẫn chất flavan, acid hữu cơ, acid chlorogenic


TD: Cầm máu/ Thanh nhiệt/ Lợi tiểu

ĐÀO NHÂN (nhân hạt)


Prunus persica - Rosaceae


TP: Amydalin, chất béo, tinh dầu, men emulsin


TD: điều kinh/ Cầm máu khi sinh

KEO GIẬU (Hạt)


Leucaena leucocephala - Fabaceae


TP: Chất béo, chất nhầy


TD: trị giun

SỬ QUÂN TỬ (Hạt)


Quisqualis indica - Combretaceae


TP: muối kali của acid quisqualic


TD: trị giun

THỤC ĐỊA (củ địa hoàng chế)


Rehmannia glutinosa


TP: Flavanoid, acid amin, D-glucosamin, campesterol.


TD: chữa suy nhược cơ thể

TRÂM BẦU (hạt)


Combretum quadrangulare- Combretaceae


TP: tanin, chất béo


TD: trị giun