Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
사간이 걸리다 |
Mất thời gian |
|
|
속상 |
Buồn |
|
|
다치다 |
Bị thương |
|
|
청바지 |
Quần jeans |
|
|
양말 |
Tất |
|
|
폭우 |
Mưa lớn |
Mưa lớn |
|
쏟다 |
Đổ,tràn |
|
|
낮 |
Ban ngày |
|
|
점차 |
Từ từ,dần dần |
|
|
모레 아침 |
Sáng ngày mốt |
|
|
꽃샘추위 |
Rét tháng 3, rét làng bân |
|
|
일시적 |
Tạm thời |
|
|
영하 |
Độ âm |
|
|
외출하다 |
Ra ngoài |
|
|
비를 그치다 |
Tạnh mưa |
|
|
기온이 떨어지다 |
Nhiệt độ giảm |
|
|
초반 |
Nửa năm đầu |
|
|
복귀 |
Hồi phục |
|
|
우승하다 |
Sự chiến thắng |
|
|
부르다 |
Gọi,điểm danh,mời |
|
|
서운하다 |
Tiếc nuối |
|
|
보충 |
Bổ sung |
|
|
특징 |
Đặc trưng |
|
|
명확하다/분명하다 |
Rõ ràng,chính xác |
|
|
묶음 꽃묶음 |
Bó,combo Bó hoa |
|
|
정규 |
Chính thức |
|
|
주목을 받고 있다 |
Nhận được sự chú ý |
|