Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
Anh/chị muốn mua gì? |
Co si chcete koupit? |
|
Tôi muốn mua _. |
Chci si koupit _. |
|
Anh/chị cần gì? |
Co potřebujete? |
|
Tôi cần mua _. |
Potřebuji si koupit _. |
|
Đây, anh/chị xem đi. (slovem „đi“ na konci dotyčnou osobu vyzýváte, aby danou věc udělala. ) |
Tady, podívejte se. |
|
Tôi muốn thử cái này. |
Chci si toto vyzkoušet. |
|
Tôi có thể thử cái này được không? |
Mohu si toto vyzkoušet? |
|
Dạ, anh/chị thử đi. |
Ano, vyzkoušejte si to. |
|
Cái này vừa. |
Toto je akorát. |
|
Cái này to quá. |
Toto je moc velké. |
|
Cái này bé quá. |
Toto je moc malé. |
|
Tôi không thích cái này. |
Toto se mi nelíbí. |
|
Anh/chị có _to hơn không? |
Máte větší _(věc, kterou si zkoušíte)? |
|
Anh/chị có ___bé hơn không? |
Máte menší___? |
|
Anh/chị có cái khác không? |
Máte jiné? |
|
Đây, anh/chị thử đi. |
Tady, vyzkoušejte si to. |
|
Xin lỗi anh/chị, tôi không có. |
Omlouvám se, nemám. |
|
Xin lỗi anh/chị, tôi không có to hơn. |
Omlouvám se, nemám větší. |
|
Xin lỗi anh/chị, tôi không có bé hơn. |
Omlouvám se, nemám menší. |
|
Tiếc quá. |
To je škoda. |
|
Cái này giá bao nhiêu? (doslova Kolik je cena tohoto?) |
Kolik to stojí? |
|
Dạ, chín trăm nghìn đồng. Pozn.: 1 Kč = cca 1000 đongů. |
Devět set tisíc vietnamských đongů. |
|
chín trăm nghìn đồng ... (cca 900 Kč) chín trăm năm mươi nghìn đồng ... (cca 950 Kč) hai triệu đồng ... (cca 2 000 Kč) |
900 000 đongů 950 000 đongů 2 000 000 đongů |
|
Đắt quá! |
To je moc drahé! |
|
Vẫn đắt! |
To je pořád drahé! |
|
Tám trăm nghìn đồng, được không? |
Osm set tisíc đongů, může být? |
|
Cũng được. |
To by šlo. |
|
Thôi được. |
Dobrá tedy. |
|
Không được. |
To nepůjde. |
|
Nhưng tôi có thể bớt một trăm nghìn đồng cho anh/chị. |
Ale můžu vám ubrat sto tisíc đongů. |
|
Anh/chị gói cho tôi đi. |
Zabalte mi to (prosím) |
|
giảm giá |
dát slevu |