• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/87

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

87 Cards in this Set

  • Front
  • Back

男性

だんせい


Nam giới

女性

Nữ giới


じょせい

高齢

Tuổi cao


こうれい

年上

Lớn tuổi hơn


年上の人: ng lớn tuổi hơn


としうえ

目上

Cấp trên


目上の人: ng trên


めうえ

年下

としした


Người kém tuổi

目下

めした


Cấp dưới

上司

じょうし


Cấp trên

相手

あいて


Đối phương

部下

ぶか


Cấp dưới

知り合い

しりあい


Người quen

友人

ゆうじん


= しんゆう 親友


Bạn thân

なか


がいい/悪い


Quan hệ

生年月日

せいねんがっぴ


Ngày sinh tháng đẻ

誕生

たんじょう


Sự ra đời

出身

A しゅっしん


Xuất thân từ A

故郷

こきょう


= ふるさと


Quê hương

成長

せいちょう


Sinh trưởng phát triển

成人

せいじん


Ng trưởng thành

合格

ごうかく


Đỗ

進学

しんがく


Học lên

退学

たいがく


Bỏ học

就職

しゅうしょく


Tìm việc

退職

たいしょく


Nghỉ làm

失業

しつぎょう


Thất nghiệp

残業

ざんぎょう


Làm thêm

生活

せいかつ


= 暮らし くらし


Cuộc sống

通勤

つうきん


Đi làm

学歴

がくれき


高い/ 低い


Bằng cấp

給料

きゅうりょう


Lương

面接

めんせつ


Phỏng vấn

休憩

きゅうけい


Nghỉ giải lao

観光

かんこう +


Tham quan

帰国

きこく


Về nước

帰省

きせい


Về quê

帰宅

きたく


Về nhà

参加

+ さんか


Tham gia

出席

しゅっせき tham gia

欠席

けっせき


Vắng mặt

遅刻

ちこく


= 遅れ


Đến muộn

化粧

けしょう


Trang điểm, hoá trang

計算

けいさん


Kế toán

計算

けいさん


Kế toán

身長

しんちょう


Chiều cao


高い

体重

たいじゅう


Cân nặng

計画

けいかく


Kế hoạch

成功

せいこう


Thành công

失敗

しっぱい


Thất bại

準備

じゅんび


Chuẩn bị

整理

せいり


Sắp xếp/ vứt bỏ

注文

ちゅうもん


とる: gọi món


つける: yêu cầu đề nghị

貯金

ちょきん


Tiết kiệm

徹夜

てつや


thức suốt đêm

けが

をする bị thương


を治す làm lành vét thương


治る vết thương lành


= きず

興味

きょうみ


Hứng thú


ある/ ない

冗談

じょうだん (N)


Nói đùa

目的

もくてき


Mục đích

興味

きょうみ


Hứng th


ある/ ない

遠慮

えんりょ


Khách sáo

我慢

がまん


Chịu đựng, nhẫn nại

迷惑

めいわく


Làm phiền


かかる bị làm phiền


かける làm phiền

賛成

さんせい


Tán thành

反対

はんたい


Phản đối

想像

そうぞう


Tưởng tượng

迷惑

めいわく

太陽

たいよう


Thái dương, mặt trời

地球

ちきゅう

温度

おんど

湿度

しつど

湿気

しっけ

地球

ちきゅう


Địa cầu

温度

おんど


Nhiệt độ

湿度

しつど


高い/ 低い


Độ ẩm

湿気

しっけ


Hơi ẩm


多い/ 少ない

梅雨

つゆ

かび

Nấm mốc

かん

画面

がめんんkbj

地球

ちきゅう


Địa cầu

温度

おんど


Nhiệt độ

湿度

しつど


高い/ 低い


Độ ẩm

湿気

しっけ


Hơi ẩm


多い/ 少ない

梅雨

つゆ


Mùa mưa

かび

Nấm mốc

かん


Lon

画面

がめん


Màn hình

番組

ばんぐみ


Chương trình tv