Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
判断 |
はんだん |
PHÁN ĐOÁN |
|
確率 |
かくりつ |
XÁC SUẤT |
|
避難 |
ひなん |
TỊ NẠN |
|
判定 |
はんてい |
PHÁN ĐỊNH (phán đoán) |
|
評価 |
ひょうか |
BÌNH GIÁ (đánh giá) |
|
鋭い |
するどい |
Nhạy bén, sắc bén |
|
含まれる |
ふくまれる |
Chứa, bao gồm |
|
硬貨 |
こうか |
Tiền xu |
|
著者ゃ |
ちょしゃ |
TRỨ GIẢ (tác giả) |
|
わざと |
Cố tình |
|
|
いかにも |
Quả nhiên |
|
|
果たして |
Quả nhiên |
|
|
下らない |
くだらない |
Vô dụng |
|
うっかり |
Lơ đễnh |
|
|
N+だらけ |
Rải rác, chi chít N (nghĩa xấu) |
|
|
ふさわしい |
Thích hợp, tương ứng |
|
|
すっかり |
Toàn bộ, tất cả |
|
|
一杯 |
いっぱい (đầy) |
|
|
たいてい |
Nói chung, thông thường |
|
|
ぎりぎり |
Sát nút, gần đến giới hạn, hết mức |
|
|
ぴったり |
Vừa khít |
|
|
相変わらず |
あいかわらず (như mọi khi) |
|
|
とうとう |
Cuối cùng |
|
|
ついに |
Cuối cùng |
|
|
なるべく |
Nếu có thể |
|
|
案外 |
あんがい (bất ngờ, ko ngờ đến) |
|
|
もしかすると |
Có thể là , biết đâu là |
|
|
たった |
Chỉ, mỗi |
|
|
しっかり |
Chắc chắn, kỹ càng |
|
|
じっと |
Yên lặng, (nhìn) chắm chú |
|