Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
48 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
あげくに |
Sau khi (một hồi) => kết quả xấu, ko như mong đợi |
|
|
末に |
すえに |
Sau khi (MỘT KHOẢNG TG DÀI) => kết quả +/- |
|
だけに |
Chính vì (chỉ vì) |
|
|
だけ ある |
Xứng với |
|
|
だけ ある |
Xứng với |
|
|
に先だって |
Trước khi |
|
|
だけ ある |
Xứng với |
|
|
に先だって |
Trước khi |
|
|
のことだから |
Vì bản chất |
|
|
だけ ある |
Xứng với |
|
|
に先だって |
Trước khi |
|
|
のことだから |
Vì bản chất |
|
|
ことには |
Chính vì |
|
|
だけ ある |
Xứng với |
|
|
に先だって |
Trước khi |
|
|
のことだから |
Vì bản chất |
|
|
ことには |
Chính vì |
|
|
Vようものなら |
Nếu mà làm thì hậu quả |
|
|
だけ ある |
Xứng với |
|
|
に先だって |
Trước khi |
|
|
のことだから |
Vì bản chất |
|
|
ことには |
Chính vì |
|
|
Vようものなら |
Nếu mà làm thì hậu quả |
|
|
たいして |
Ngược lại |
|
|
だけ ある |
Xứng với |
|
|
に先だって |
Trước khi |
|
|
のことだから |
Vì bản chất |
|
|
ことには |
Chính vì |
|
|
Vようものなら |
Nếu mà làm thì hậu quả |
|
|
たいして |
Ngược lại |
|
|
いかにも |
果たして |
|
|
だけ ある |
Xứng với |
|
|
に先だって |
Trước khi |
|
|
のことだから |
Vì bản chất |
|
|
ことには |
Chính vì |
|
|
Vようものなら |
Nếu mà làm thì hậu quả |
|
|
たいして |
Ngược lại |
|
|
いかにも |
果たして |
|
|
かねない |
Có nguy cơ xấu, rất có thể |
|
|
だけ ある |
Xứng với |
|
|
に先だって |
Trước khi |
|
|
のことだから |
Vì bản chất |
|
|
ことには |
Chính vì |
|
|
Vようものなら |
Nếu mà làm thì hậu quả |
|
|
たいして |
Ngược lại |
|
|
いかにも |
果たして |
|
|
かねない |
Có nguy cơ xấu, rất có thể |
|
|
かねる |
Không thể |
|