Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
46 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Accept |
Chấp nhận |
|
|
Except |
Ngoại trừ |
|
|
Brake |
Cái phanh xe Bóp phanh |
If you are a beginner cyclist, apply both brakes. (Nếu bạn chỉ mới biết đi xe đạp thì nhớ bóp cả hai bên thắng.) |
|
Break |
Làm vỡ Nghỉ ngơi |
I think you should take a break after working for 2 days. (Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi sau 2 ngày làm việc liên tục.) |
|
Continually |
Liên tục |
We must continually strive to seek for self-improvement. (Chúng ta phải không ngừng phấn đấu cải thiện bản thân.) |
|
Continuously |
Liên tục |
Từ này được sử dụng theo nghĩa tiêu cực. Vd: The phone rang continuously during the night. (Điện thoại reo không ngừng suốt đêm qua.) |
|
Desert |
Sa mạc Hắt hủi Rời bỏ |
The world sees the deserts as a desolate land. (Mọi người vẫn nghĩ sa mạc là nơi cằn cỗi, thiếu sức sống.) |
|
Dessert |
Món tráng miệng |
The couple finished their meal with a dessert of chocolate mousse. (Cặp đôi kết thúc bữa ăn bằng món tráng miệng là bánh chocolate.) |
|
Ensure |
Đảm bảo |
We call the police to ensure that nothing will go wrong. (Chúng tôi gọi cảnh sát để đảm bảo là không có gì xảy ra) |
|
Insure |
Bảo hiểm |
The picture should be insured for 2500 USD. (Bức tranh nên được mua bảo hiểm giá 2500 USD). |
|
Lose |
Thua cuộc Đánh mất |
Linda was very upset about losing her job. (Linda rất buồn vì bị mất việc.) |
|
Loose |
Lỏng lẻo Lung lay Không cố định |
He is my hero for helping me take out the loose tooth. (Anh ấy là anh hùng trong lòng tôi vì đã giúp tôi nhổ cái răng lung lay.) |
|
Sight |
Thị giác |
Joseph lost his sight as a baby. (Joseph bị mù từ khi còn nhỏ.) |
|
Site |
Chỗ Nơi chốn Địa điểm |
The shopping mall is built on the site of a medieval church. (Khu trung tâm thương mại được xây dựng trên địa điểm vốn là một nhà thờ từ thời Trung cổ.) |
|
Sometimes |
Thỉnh thoảng Đôi khi |
Sometimes, I just want to quit my job and fly to Australia. (Đôi khi tôi chỉ muốn nghỉ việc và bay thẳng sang Australia.) |
|
Sometime |
Lúc nào đó |
You should come and have dinner with your parents sometime. (Lúc nào đó bạn nên về nhà và ăn cơm với ba mẹ đi.) |
|
Some time |
Một lúc khá lâu Kha khá thời gian |
It would take some time to figure out the password. (Sẽ tốn kha khá thời gian để tìm ra mật khẩu.) |
|
Alone |
Một mình |
He lives alone in the old house on the hill. (Ông ấy sống một mình trong ngôi nhà cổ trên đồi.) |
|
Lone |
Cô độc Cô quạnh Trơ trọi một mình |
The only green thing was a lone pine tree. (Mảng xanh duy nhất ở đây là một cây thông đứng trơ trọi một mình) |
|
Lonely Lonesome |
Cô đơn |
After a few days in Bali, Jess started to feel lonely / lonesome. (Sau vài ngày ở Bali, Jess bắt đầu cảm thấy cô đơn.) |
|
Efficient |
Năng suất Hiệu quả |
He is not efficient. He works slowly and keeps filing letters in the wrong place. (Anh ta làm việc không có năng suất. Anh ta vừa làm chậm, vừa phân loại thư sai bét.) |
|
Effective |
Có tác dụng Có hiệu quả |
These pills are really effective. My headache is much better. (Những viên thuốc này thực sự có tác dụng. Tôi bớt nhức đầu hẳn.) |
|
Nearly |
Gần như |
|
|
Almost |
Hầu như |
|
|
Refuse |
Từ chối |
|
|
Deny |
Chối bỏ |
|
|
Start |
Bắt đầu |
Sự bắt đầu của một sự việc nào đó có tính chất ngắn hạn. Vd: bắt đầu chuyến đi, máy móc bắt đầu hoạt động. |
|
Begin |
Bắt đầu |
Sự bắt đầu của một sự việc nào đó có tính chất lâu dài. Vd như bắt đầu một cuộc sống mới tại Mỹ. Ngoài ra nó còn được dùng trong văn phong trang trong. Vd. Bắt đầu cuộc họp. |
|
Resort |
Nghỉ dưỡng Khu nghỉ dưỡng |
Ri dót (Ở Việt Nam hay gọi là Rì dọt) |
|
Result |
Kết quả |
Ri dọt |
|
Resolve |
Giải quyết |
Ri dóp |
|
Dial |
Quay số |
|
|
Deal |
Thỏa thuận |
|
|
Currently |
Hiện tại |
|
|
Currency |
Tiền tệ |
|
|
Attitude |
Thái độ |
|
|
Altitude |
Độ cao so với mặt biển |
|
|
Produce |
Sản xuất |
|
|
Product |
Sản phẩm |
|
|
Paddy |
Thóc |
|
|
Rice |
Gạo Cơm |
|
|
Meal |
Bữa ăn |
|
|
Exercise |
Tập thể dục |
|
|
Exercises |
Bài tập |
|
|
Serve |
Phục vụ |
|
|
Sever |
Cắt đứt |
|