Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
251 Cards in this Set
- Front
- Back
abdomen
|
bụng
|
|
abortion
|
sự phá thai
|
|
absorption
|
sự hấp thư, hút thu
|
|
ache
|
sự nhức mỏi
|
|
active
|
hoạt động
|
|
AIDS
|
hội chứng suy miễn nhiễm, bịnh si-đa
|
|
active
|
hoạt động
|
|
addiction
|
sự nghiện ngập, nghiền
|
|
adverse effect
|
kết quả trái ngược
|
|
airway obstruction
|
đường hô hấp bị nghẹn
|
|
allergy
|
bệnh dị ứng
|
|
allergic reaction
|
phản ứng do dị ứng gây ra
|
|
amnesia
|
mất trí nhớ
|
|
anemia
|
bệnh thiếu máu
|
|
anesthesia
|
sự gây mê
|
|
aneurysm
|
phình mạch
|
|
ankle
|
cổ chân
|
|
apnea
|
sự ngưng thở
|
|
appendix
|
ruột dư
|
|
arm
|
cánh tay
|
|
armpit
|
nách
|
|
artery
|
động mạch
|
|
arthritis
|
viêm khớp
|
|
asthma
|
bệnh suyễn
|
|
atrophy
|
sự teo nhỏ lại
|
|
attending physician
|
bác sĩ trưởng khoa
|
|
backbone
|
xương sống
|
|
bacteria
|
vi khuẫn
|
|
belly button
|
lỗ rún
|
|
benign
|
lành tính, không ung thư
|
|
birth defect
|
dị tật bẩm sinh
|
|
birth mark
|
vết bớt khi sanh; vết chàm
|
|
bladder
|
bọng đái
|
|
blemish
|
chỗ da bị đổi màu hay bị hư hại do bị trầy, bị sẹo
|
|
blơd vessel
|
mạch máu
|
|
bone marrow
|
tủy xương
|
|
bronchitis
|
viêm phế quản
|
|
burning pain
|
đau nóng rát, nóng bỏng
|
|
calf
|
bắp chân
|
|
carbohydrates
|
hợp chất tinh bột
|
|
cardiac arrest
|
ngừng tim
|
|
cataract
|
cườm mắt
|
|
cavity
|
xoang, lỗ, hố
|
|
cell
|
tế bào
|
|
chest pain
|
đau ngực
|
|
chicken pox
|
bệnh đậu mùa, thủy đậu, nổi trái rạ
|
|
clavicle, collarbone
|
xương đòn gánh
|
|
cloudy urine
|
nước tiểu đục
|
|
colon
|
đâi tràng, ruột già
|
|
coma
|
hôn mê
|
|
contact lens
|
kính sát tròng
|
|
contagious
|
truyền nhiễm. lây
|
|
contraception
|
sự ngừa thai
|
|
cornea
|
giác mạc, phần trong suốt ở mắt
|
|
pupil
|
đồng tử, tròng đen của mắt
|
|
cosmetic surgery
|
giải phẩu thẩm mỹ
|
|
cough drops
|
kẹo ho
|
|
cough syrup
|
thuốc nước trị ho
|
|
cramp
|
sự co thắt làm đau quặn
|
|
crutch
|
cái nạn
|
|
dandruff
|
gầu tóc
|
|
dehyrdate
|
làm mất chất nước trong cơ thể
|
|
depression
|
sự buồn nản, xuống tinh thần
|
|
diagnosis
|
sự chẩn bệnh
|
|
diaper rash
|
da bi6 hăm đỏ, rát vì mang tã lâu
|
|
diarrhea
|
bệnh tiêu chảy
|
|
digestion
|
sự tiêu hóa
|
|
disable
|
tàn tật
|
|
disk
|
đĩa
|
|
dizzy
|
chóng mặt
|
|
double vision
|
thấy hai hình
|
|
dose
|
liều lượng
|
|
dressing
|
băng bó vết thương
|
|
drainage
|
rút nước,
|
|
ear drum
|
màng nhĩ
|
|
elbow
|
cùi chỏ tay
|
|
embryo
|
phôi thai
|
|
esophagus
|
thực quản
|
|
exhale
|
thở ra
|
|
eyelid
|
mí mắt
|
|
eyebrows
|
lông mây
|
|
eyelash
|
lông mi
|
|
fallopian tube
|
ống dẫn trứng
|
|
fertile
|
có khả năng sanh sản
|
|
fever
|
sốt
|
|
finger
|
ngón tay
|
|
fingernail
|
móng tay
|
|
fingerprint
|
dấu tay
|
|
fingertips
|
đầu ngón tay
|
|
foot, feet
|
bàn chân
|
|
forceps
|
cái kèm, kẹp
|
|
forearm
|
cánh tay trước
|
|
forehead
|
trán
|
|
foreskin
|
da qui đầu
|
|
fungus
|
nấm
|
|
circumcision
|
cắt da quy đầu
|
|
gallbladder
|
túi mật
|
|
gallstone
|
sạn mật
|
|
germ
|
vi trùng
|
|
gland
|
tuyến
|
|
gingivitis
|
viêm nướu răng
|
|
glaucoma
|
bệnh cao áp nhãn
|
|
gynecologist
|
bác sĩ phụ khoa
|
|
gonorrhea
|
bệnh lậu
|
|
hallucination
|
ảo giác
|
|
hearing aid
|
máy trợ thính
|
|
heartbeat
|
nhịp tim
|
|
heart attack
|
nhồi máu cơ tim
|
|
heart burn
|
chứng nóng bỏng ở vùng ngực
|
|
heart defect
|
khuyết tật của tim
|
|
heart failure
|
suy tim
|
|
heart murmur
|
tiếng xì xào trong tim
|
|
hemorrhage
|
xuất huyết, chảy máu
|
|
hip
|
hông
|
|
immunization
|
tiêm chủng ngừa miễn nhiễm
|
|
indigestion
|
chứng khó tiêu
|
|
infection
|
sự nhiễm khuẫn, nhiễm trùng
|
|
joint
|
khớp xương
|
|
kidney stone
|
sạn thận
|
|
kneecap
|
xương bánh chè
|
|
labor
|
chuyển bụng sanh con
|
|
lethal
|
gây chết
|
|
leukemia
|
ung thư máu
|
|
lump
|
cục bướu nhỏ hoặc hạch nhỏ
|
|
menopause
|
thời kỳ mạn kinh, dứt kinh
|
|
migraine
|
chứng nhức nửa bên đầu
|
|
miscarriage
|
sự sẩy thai, hư thai
|
|
mumps
|
bệnh quai bị, sưng quai hàm
|
|
neurologist
|
bác sĩ chuyên khoa thần kinh
|
|
obese
|
béo
|
|
ovary
|
buồng trứng
|
|
burning pain
|
đau nóng rát
|
|
constant pain
|
đau không ngừng. liên tục
|
|
dull pain
|
đau âm ỉ, đau ngầm
|
|
on and off pain
|
cơn đau có lúc có lúc không
|
|
radiating pain
|
đau lan tỏa ra nơi khác
|
|
sharp pain
|
đau nhói
|
|
shơting pain
|
đau xuyên thấu, đau buốt
|
|
throbbing pain
|
đau theo nhịp tim đập
|
|
pain killer
|
thuốc giảm đau
|
|
palm
|
lòng bàn tay
|
|
pass out
|
ngất xỉu
|
|
pedicatrician
|
bác sĩ nhi khoa
|
|
pelvis
|
xương chậu
|
|
penis
|
dương vật
|
|
pneumonia
|
viêm phổi
|
|
prostate gland
|
tiền liệt tuyến, nhiếp hộ tuyến, tuyến tiền liệt
|
|
protein
|
chất đạm
|
|
pulse
|
nhịp mạch
|
|
radiation
|
tia phóng xạ
|
|
red blood cell
|
hồng huyết cầu
|
|
respiration
|
sự hô hấp
|
|
sample
|
mẫu,
|
|
seizure
|
giựt kinh phong, cơn động kinh
|
|
sensation
|
sự cảm giác
|
|
shortness of breath
|
sự hụt hơi, hơi thở ngắn
|
|
shoulder
|
vai
|
|
side effect
|
ảnh hưởng phụ
|
|
sinus
|
xoang
|
|
skin test
|
thử nghiệm da
|
|
skull
|
xương sọ
|
|
spinal column
|
cột sống, xương sống
|
|
spinal cord
|
dây thần kinh cột sống
|
|
stiffness
|
sự cứng đơ
|
|
stitches
|
mũi khâu, đường khâu vết thương
|
|
stress
|
sự căng thẳng
|
|
stroke
|
tai biến mạch máu não
|
|
surgeon
|
bác sĩ giải phẩu
|
|
swollen
|
bị sưng
|
|
symtom
|
triệu chứng
|
|
transfusion
|
sự truyền máu
|
|
tumor
|
khối u, bướu, ung bướu
|
|
vaccination
|
sự tiêm chủng, chích ngừa
|
|
advanced stage
|
thời kỳ cuối
|
|
amniotic fluid
|
nước ối
|
|
aorta
|
động mạch chủ
|
|
atrium
|
tâm nhĩ
|
|
autopsy
|
sự khám nghiệm tử thi
|
|
ball of fơt
|
phần thịt mềm đầu lòng bàn chân
|
|
blister
|
mụn noức nhỏ trên da
|
|
blood thinner
|
thuốc làm loãng máu
|
|
blood vessel
|
mạch máu
|
|
bone socket
|
hốc xương
|
|
bridge of nose
|
sống mũi
|
|
carcinoma
|
tác nguyên gây ung thư
|
|
carrier
|
người mang mầm bệnh
|
|
cast
|
băng bột
|
|
cervix
|
cổ tử cung
|
|
cesarean section
|
giải phẩu lấy thai nhi qua đuơòng bụng
|
|
clitoris
|
âm vật
|
|
cold sore
|
miệng lở khi bị cảm hoặc sốt
|
|
colposcopy
|
soi âm đạo
|
|
coagulation
|
đông máu
|
|
colonoscopy
|
soi ruột
|
|
coronary artery
|
động mạch vành
|
|
convulsion
|
chứng co giật
|
|
cyst
|
nang, túi
|
|
diabetes
|
bệnh tiểu đuờng
|
|
diet
|
chế độ kiêng ăn, tiết thực
|
|
dilation
|
sự dãn nở
|
|
disinfectant
|
chất khử trùng
|
|
dislocation
|
trật xương, sái khớp
|
|
donor
|
người cho
|
|
emphysema
|
bệnh khí thủng
|
|
endoscopy
|
nội soi
|
|
epidermal
|
thuộc biểu bì, da
|
|
epidural
|
thuộc về bên ngoài màng cứng
|
|
epilepsy
|
bệnh động kinh
|
|
estrogen
|
kích thích tố nữ
|
|
fallopian tube
|
ống dẫn trứng
|
|
fetus
|
thai nhi
|
|
flu
|
bệnch cúm
|
|
follow-up
|
tái khám
|
|
gene
|
yế tố di truyền
|
|
glucose
|
chất đường trong thức ăn
|
|
gums
|
nướu răng
|
|
hepatitis
|
viêm gan
|
|
herpes
|
thủy bào chẩn
|
|
hospitalization
|
nằm điều trị tại bệnh viện
|
|
hypertension
|
cao áp huyết
|
|
kidney
|
thận
|
|
lactose intolerance
|
chứng không tiêu hóa chất đường lactose trong sữa
|
|
ligament
|
dây chằng
|
|
liver
|
gan
|
|
malignant
|
ác tính, có tính cách độc, ung thư
|
|
medical history
|
bệnh sử
|
|
medical record
|
hồ sơ bệnh lý
|
|
medical student
|
sinh viên y khoa
|
|
menstrual period
|
thời kỳ kinh nguyệt
|
|
mumps
|
bệnh quai bị
|
|
nasal congestion
|
nghẹt mũi
|
|
nipple
|
đầu núm vú
|
|
oral
|
thuốc về miệng
|
|
organ
|
cơ quan
|
|
ovulation
|
thời kỳ rụng trứng
|
|
pale
|
xanh xao
|
|
paralysis
|
sự bại xuội, tê liệt
|
|
parasite
|
ký sinh trùng
|
|
pharynhx
|
họng
|
|
pigment
|
sách tố
|
|
placenta
|
cái nhau, rau thai
|
|
plastic surgery
|
giải phẩu chỉnh hình
|
|
prescription
|
toa thuốc
|
|
puberty
|
tuổi dậy thì
|
|
pus
|
mủ
|
|
rabies
|
bệnh chó dại
|
|
recovery room
|
phònh hồi sức
|
|
retina
|
võng mạc mắt
|
|
rib
|
xương sườn
|
|
safe sex
|
tình dục an toàn
|
|
IUD (intrauterine device)
|
đặt vòng
vòng xoa'n |