Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
a game of darts |
trò phi tiêu |
|
|
stethoscope |
ống nghe (khám bệnh) |
|
|
a joke prize |
món quà chơi vui |
|
|
joke |
Đùa |
|
|
Be frightened by |
sợ |
|
|
drop by |
Ghé qua |
|
|
after a while |
sau 1 lúc |
|
|
just in time |
Vừa kịp, đúng lúc |
|
|
surgeon |
bác sĩ phẫu thuật |
|
|
operate |
mổ |
|
|
problem |
vấn đề |
|
|
come on please do it |
Thôi nào |
|
|
to hit the books |
học bài |
|
|
pursuit of |
đuổi theo, chạy theo |
|
|
wealth |
giàu có |
|
|
worsen |
trở nên tồi tệ |
|
|
expand |
phát triển |
The economy expands |
|
term |
giới hạn |
|
|
decisive |
Quyết định |
|
|
factor |
nhân tố |
|
|
concern |
quan tâm |
|
|
crime |
Tội phạm |
|
|
be on the rise |
tăng lên |
|
|
suffer from |
bị, đau vì... |
suffer from stress |
|
caused by + (n) |
bởi, vì... |
|
|
variety |
đa dạng, nhiều |
|
|
source |
nguồn |
|
|
shorten |
rút ngắn |
|
|
expectancy |
hy vọng |
|
|
measure |
đo lường |
|
|
meterial wealth meterial comfort |
giàu có về vật chất sung túc về vật chất |
|
|
Clear-cut |
rõ ràng |
|
|
Society |
Xã hội |
|
|
vice versa |
ngược lại |
|
|
pitch in (with sth) |
Sẵn sàng giúp đỡ |
Pitch in with domestic chore Pitch in to help with domestic chore |
|
domestic chore |
việc vặt trong nhà |
|
|
interfere in |
Can thiệp |
|
|
interfere with |
Quấy rầy |
|
|
allow to |
cho phép |
|
|
be allowed to |
được phép |
|
|
division |
ranh giới, sự phân chia |
|
|
probably |
hầu như chắc chắn |
|
|
obstacle |
cản trở, vật cản |
|
|
mutual |
lẫn nhau |
mutual understanding |
|
Role |
Vai trò |
|
|
Women Woman Male Female |
.. |
|
|
Rapidly |
Nhanh chóng |
|
|
So forth |
V.v.... |
|
|
Ease |
Làm dịu |
|
|
Spouse |
Vợ chồng |
|
|
indispenable |
Ko thể thiếu |
|
|
Commute |
Đi qua đi lại |
|
|
Purpose |
Mục đích |
|
|
Widespread |
Lan rộng, phổ biến |
|
|
pose |
đặt ra, đặt câu hỏi |
To pose many problems |
|
Traffic |
Giao thông |
|
|
relate to |
Liên quan tới |
Traffic-related problem |
|
Congest |
Tắc nghẽn |
|
|
rush hour |
Giờ cao điểm |
|
|
commuter |
người tham gia giao thông |
Law-breaking commuter |
|
facilitate |
làm cho thuận tiện, giải quyết ách tắc |
|
|
flow |
lưu lượng |
|
|
In addition |
Thêm vào đó |
|
|
demand |
Nhu cầu, yêu cầu, đòi hỏi |
|
|
gasoline |
xăng, dầu |
|
|
tax |
thuế |
|
|
government |
Chính quyền, chính phủ |
|
|
Supply |
Sự cung cấp |
|
|
Regulate |
Điều chỉnh |
|
|
Usage |
Cách sử dụng |
|
|
Drammatically |
Đột ngột |
|
|
Worldwide |
Toàn thế giới |
|
|
Automobile |
Xe ô tô |
|
|
Contributor |
Người đóng góp, góp phần |
|
|
Pollution |
Ô nhiễm |
|
|
Policy |
Cách xử lý, giải quyết |
|
|
design to |
dự định |
|
|
So far |
Cho đến nay |
|
|
Mass transportation |
Phương tiện công cộng |
|
|
Subway |
đường ngầm |
|
|
Alternative |
Khác, other |
|
|
Electric |
Tạo ra điện |
|
|
Conveniently |
Thuận tiện |
|
|
Prove |
Chứng tỏ |
|
|
Inadequate |
Ko đủ |
|
|
Large numbers of people |
Nhiều người |
|
|
Traffic rule |
Quy tắc giao thông |
To break the traffic rule |
|
Violate Violation |
Vi phạm |
|
|
Officer |
Công chức |
The police officer |
|
bribe |
Hối lộ, đút lót |
|
|
illegally |
bất hợp pháp |
|
|
Loyal |
Trung thành |
|
|
Pest |
Vật/ người hủy hoại |
|
|
injure |
bị thương |
|
|
Exotic |
Đẹp lạ kì |
|
|
prescribe |
kê đơn thuốc |
|
|
therapy |
Chữa bệnh |
|
|
domesticate |
thuần hoá |
|
|
descendants |
con cháu |
|
|
sacred |
Thần |
|