Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
73 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
get at least + sth |
Có ít nhất |
|
|
Commonly |
Thường thường |
|
|
get by on less |
ít hơn thế |
|
|
Expert |
Chuyên gia, nhà chuyên môn |
|
|
Waste |
Lãng phí |
|
|
Claim |
Phàn nàn |
|
|
Quality |
Chất lượng |
|
|
Quantity |
Số lượng |
|
|
Even |
Thậm chí, ngay cả |
|
|
count |
đếm |
|
|
rather |
hơn là |
|
|
healthy |
Khoẻ mạnh |
|
|
rapid |
Nhanh |
|
|
movement |
Chuyển động |
|
|
characterize by |
đặc điểm tiêu biểu |
|
|
phase |
pha |
|
|
during |
trong khoảng tgian, trong lúc |
|
|
interpretation |
giải thích |
|
|
interesting |
thú vị |
|
|
phenomena |
hiện tượng |
|
|
associate |
liên kết |
|
|
throughout |
suốt, trong suốt |
|
|
history |
lịch sử |
|
|
seer |
nhà tiên tri |
|
|
future |
tương lai |
|
|
psychologist |
nhà tâm lý học |
|
|
apt to |
có khuynh hướng |
|
|
anxiety |
mối lo âu, băn khoăn |
|
|
fantasy |
khả năng tưởng tượng |
|
|
express |
biểu đạt, diễn đạt |
|
|
wake |
thức |
|
|
dutiful |
nghe lời |
|
|
symbolic |
Biểu tượng, tượng trưng |
|
|
sexual |
giới tính, sinh lý |
|
|
desire |
mong muốn |
|
|
spouse |
Vợ chồng |
|
|
snore |
ngáy |
|
|
significant |
Có ý nghĩa, đầy ý nghĩa |
|
|
interpret |
làm sáng tỏ |
|
|
culture |
Văn hoá |
|
|
relieve |
làm giảm, giải toả |
To relieve stress |
|
manner |
cách |
|
|
relate to |
liên quan |
|
|
pioneering |
người tiên phong, mở đường |
|
|
genius |
thiên tài |
|
|
field |
lĩnh vực |
|
|
accurate |
chính xác |
|
|
whenever |
bất cứ khi nào |
|
|
operate |
Có hiệu quả |
|
|
Effectively |
Có hiệu quả |
|
|
irritable |
dễ cáu |
|
|
rule |
quy tắc |
|
|
refresh |
khoẻ khoắn, tỉnh táo |
|
|
energetic |
mạnh mẽ |
|
|
leisure |
Rảnh rỗi |
|
|
expand |
phát triển |
|
|
horizon |
tầm nhận thức, hiểu biết |
|
|
blindly |
Mù quáng |
|
|
Package |
Gói |
|
|
predictable |
có thể đoán trước |
|
|
approach |
tiến đến, đến gần |
|
|
advance |
Tiến hành, thúc đẩy |
|
|
accomplish |
đạt mục tiêu |
To accomplish the goal |
|
enjoyable |
thú vị |
|
|
affordable |
phải chăng, vừa phải |
|
|
garbage |
rác |
|
|
stereo |
đài casset |
|
|
parking lot |
bãi đậu xe |
|
|
leave |
rời khỏi |
|
|
scratch |
xước |
|
|
be ticked off |
tức giận |
|
|
notice |
nhận ra |
|
|
right away |
ngay lập tức |
|